- Từ điển Anh - Việt
Batch
Nghe phát âm/bætʃ/
Thông dụng
Danh từ
Mẻ (bánh)
Đợt, chuyến; khoá (học)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
mẻ bê tông
một đợt vận hành
sự đong
Dệt may
cuộn (vải)
mẻ ngâm (đay)
Hóa học & vật liệu
hỗn hợp nước cái
Ô tô
một đợt
một lượt
Toán & tin
một mớ
một nhóm
một toán
Xây dựng
định liều lượng
định mẻ
mẻ (trộn) định lượng
một mẻ
Kỹ thuật chung
chuyến hàng
công việc theo lô
hỗn hợp
khối
- batch box
- hộp khối
- batch control card
- thẻ mạch điều khiển theo khối
- batch distillation
- lọc theo khối
- batch initiation
- sự khởi đầu theo bó
- batch session
- phân loại theo khối
- batch sort
- phân loại theo khối
- batch total
- tổng khối
- job batch
- khối công việc
ngâm
đỉnh lò
đong
- batch BSC
- truyền thông đồng bộ
- batch freeze-drying
- sự sấy đông từng mẻ
- batch freeze-drying
- sấy đông từng mẻ
- batch freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing
- kết đông từng mẻ
- batch freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ (thống) kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ thống kết đông từng mẻ
- batch freezing system
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch operation
- hoạt động từng mẻ
- batch operation
- sự hoạt động từng mẻ
- batch pile
- đống phối liệu
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch plate freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch truck
- bunke di động
- batch-type freezer
- máy kết đông từng lô
đợt
nhào trộn
nhóm
lô
lô hàng
loạt
- batch calibration
- sự kiểm chuẩn từng loạt
- batch code
- mã loạt
- batch number
- số hiệu loạt
- batch test
- sự kiểm nghiệm hàng loạt
- batch test
- sự thử hàng loạt
mẻ
mẻ (giấy)
mẻ liệu
- batch dust
- bụi của mẻ liệu
mẻ trộn
một mẻ/đợt
Giải thích EN: 1. the amount of material that is required for or produced in a single operation.the amount of material that is required for or produced in a single operation.2. the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product.the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product..
Giải thích VN: 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.
phần mẻ
sự định lượng
sự định lượng lô
sự pha trộn
tải trọng
trộn
- batch concrete mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch mix
- sự trộn (từng) mẻ
- batch mixer
- máy trộn
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixing
- sự trộn phối liệu
- batch plant
- máy trộn bê tông
- batch plant
- thiết bị trộn bê tông
- batch Pugmill mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- dry batch
- vữa trộn khô
- dry batch
- vữa trộn không nước
- dry batch aggregate
- cốt liệu trộn thô
- dry batch plant
- trạm trộn bê tông khô
- dry batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- mixed batch store
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- trial batch
- mẻ trộn thí nghiệm
- trial batch
- mẻ trộn thử
- trial batch of concrete
- mẻ bêtông trộn thử
- twin-batch mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregation , amount , array , assemblage , assortment , bunch , bundle , clump , cluster , clutch , collection , crowd , group , lot , pack , parcel , quantity , set , shipment , volume , band , bevy , body , knot , party , mass , mixture , sort
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Batch(er) plant
thiết bị định lượng, -
Batch-free
không định lượng, không theo lô, không theo mẻ, -
Batch-melting line
dây chuyền xỉ ôxit silic, đường bọt silic ôxit, đường nóng chảy lô, giới hạn bọt silic oxit, -
Batch-push system
hệ dồn đợt, -
Batch-tub curve
đường cong hình bồn tắm, -
Batch-type concrete Pugmill mixer
máy trộn bê tông từng mẻ, -
Batch-type diffusion battery
hệ thống khuyếch tán vòng tròn, -
Batch-type freezer
máy kết đông từng lô, -
Batch-type furnace
lò buồng, -
Batch-type pasteurization
sự thanh trùng gián đoạn, -
Batch-type paving plant
thiết bị trộn tự định lượng từng mẻ, -
Batch-weighing plant
thiết bị định lượng theo trọng lượng, -
Batch (of concrete)
mẻ bê tông, -
Batch (of mortar)
mẻ vữa, -
Batch BSC
nhị phân theo bó, sự truyền bsc theo bó, truyền thông đồng bộ, -
Batch Command Language (BCL)
ngôn ngữ lệnh batch, -
Batch FTP (BFTP)
giao thức chuyển tệp (ftp) theo lô, -
Batch Pugmill mixing
sự trộn từng mẻ, -
Batch Simple Message Transfer (BRMTP)
chuyển bàn tin đơn nhất theo lô, -
Batch accumulator
thanh chứa bó, thanh tích lũy bó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.