- Từ điển Anh - Việt
Line engraving
Thông dụng
Danh từ
Dây, dây thép
Vạch đường, đường kẻ
Đường, tuyến
Hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
Hàng, bậc, lối, dãy
( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
(quân sự) tuyến, phòng tuyến
Ranh giới, giới hạn
Dòng, dòng dõi, dòng giống
Phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
Ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
(thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
( số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
( the line) đường xích đạo
Lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
(quân sự) ( the line) quân đội chính quy
( số nhiều) giấy giá thú ( (cũng) marriage lines)
( số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
To draw the line at sth/doing sth
Từ chối, không chịu
- to drop sb a line
- viết vài dòng lại cho ai
- the end of the line
- mức độ quá sức chịu đựng
- to have one's line crossed
- không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
- to have a line on sth
- có thông tin về điều gì
- to hold the line
- (điện thoại) cầm máy đợi
- in the line of duty
- trong khi thi hành nhiệm vụ
- the line of least resistance
- phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
- to shoot a line
- nói phét, khoác lác
- to sign on the dotted line
- ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
- somewhere along the line
- ở một giai đoạn nào đó
- to lay it on the line
- nói thẳng nói thật
- to step out of line
- vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
- to take a firm/hard line
- kiên quyết, kiên định
- to give someone line enough
- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
- to read between the lines
Xem read
Xem toe
Xem sinker
Ngoại động từ
Vạch, kẻ thành dòng
Làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
Sắp thành hàng dàn hàng
Nội động từ
Sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
Ngoại động từ
Lót
(nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Line entry
mục nhập dòng, -
Line equalizer
bộ bù tuyến tính, -
Line equipment
thiết bị đường dây, dụng cụ mắc dây, -
Line escapement
sự thoát khỏi dòng, -
Line expansion coefficient
hệ số giãn dài, -
Line extension
sự mở rộng mặt hàng, -
Line facility
phương tiện đường truyền, -
Line fault
sự cố đường dây, sự cố nguồn điện, -
Line feed
chuyển dòng, sự đẩy dòng, sự nhảy dòng, tín hiệu chuyển dòng, tín hiệu xuống dòng, đẩy dòng in, sự tiếp sóng đường... -
Line feed character (LF)
ký tự đẩy dòng, -
Line feed code
mã chuyển xuống dòng kế tiếp, -
Line fill
mức đầy đường truyền, -
Line filling
gia tăng chủng loại sản phẩm, -
Line filter
bộ lọc công suất, bộ lọc đường dây, -
Line filter LF
bộ lọc dòng, -
Line finder
bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây, -
Line flyback
sự ngược về đầu dòng, sự quét dòng trở về, -
Line focusing
sự điều tiêu theo đường thẳng, -
Line folding
sự xuống hàng tự động, sự cắt dòng, -
Line gage
lanh gô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.