- Từ điển Anh - Việt
Transit
Mục lục |
/'trænsit/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi qua, sự vượt qua
(thương nghiệp) sự quá cảnh
Lối đi, con đường
(thiên văn học) sự vận động của một vật thể trong vũ trụ; sự đi qua
Ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua; qua kinh tuyến
Đi qua
Nội động từ
Quá cảnh
Hình Thái Từ
- Ved : Transited
- Ving: Transiting
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự đi qua, sự vượt qua, sự quá cảnh, (v) đi qua,quá cảnh
Giao thông & vận tải
sự quá cảnh
Toán & tin
(thiên văn ) sự qua kinh tuyến
Xây dựng
máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)
máy toàn đạc
thước thủy chuẩn
Điện lạnh
kính kinh tuyến
Kỹ thuật chung
chuyển tiếp
- digital transit command
- lệnh chuyển tiếp số
- International Transit Centre (ITC)
- trung tâm chuyển tiếp quốc tế
- port of transit
- cảng chuyển tiếp
- Routing Transit Number (RTN)
- số chuyển tiếp định tuyến
- terrestrial transit circuit
- mạch chuyển tiếp trái đất
- transit centre-CT
- trung tâm chuyển tiếp
- transit exchange
- tổng đài chuyển tiếp
- transit heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit loop
- đường (nhánh) chuyển tiếp
- transit network
- mạng chuyển tiếp
- transit pipeline
- đường ống chuyển tiếp
- transit satellite system
- hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
- transit sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- transit share
- sự chia chuyển tiếp
- transit share
- sự tách chuyển tiếp
- transit supplies
- sự cấp chuyển tiếp
- Transit Switching Centre (TSC)
- tổng đài chuyển tiếp, trung tâm chuyển mạch quá giang
- transit time
- thời gian chuyển tiếp
- transit traffic
- lưu lượng chuyển tiếp
- trunk transit exchange
- tổng đài chuyển tiếp đường trục
kinh vĩ
Giải thích EN: 1. to rotate a telescope on its horizontal axis 180°, reversing its direction. Also, PLUNGE.to rotate a telescope on its horizontal axis 180°, reversing its direction. Also, PLUNGE.2. an instrument that is used to determine the passage of a celestial body across a meridian.an instrument that is used to determine the passage of a celestial body across a meridian.3. an instrument fitted with a telescope that measures vertical and horizontal angles, used in surveying. Also, TRANSIT THEODOLITE.an instrument fitted with a telescope that measures vertical and horizontal angles, used in surveying. Also, TRANSIT THEODOLITE.
Giải thích VN: 1. để quay 1 chiếc kính viễn vọng theo trục thẳng đứng 180o của nó thì phải đảo ngược hướng. Giống như pittông .2 dụng cụ để xác định sự biến đổi trọng lượng trong không gian khi đi qua đường kinh tuyến.3.dụng cụ gắn vào kính viễn vọng để đo các góc theo phương thẳng đứng và nằm ngang,dùng trong nghiên cứu, khảo sát.
- surveyor's transit
- máy kinh vĩ
- to reset a transit
- đặt máy kinh vĩ lên trạm đo
- to reset a transit
- dọi điểm máy kinh vĩ
- transit declinometer
- máy kinh vĩ đo từ thiên
- transit instrument
- máy kinh vĩ
- transit level
- máy kinh vĩ thủy chuẩn
- transit loop
- đa giác kinh vĩ
- transit reading book
- nhật ký đo vẽ kinh vĩ (teođolit)
- transit theodolite
- máy kinh vĩ
đường chuyển tiếp
máy đo cao trình
máy kinh vĩ
sự đi qua
sự vượt qua
Kinh tế
chuyển khẩu
- merchandise in transit
- hàng chuyển khẩu
- transit market
- thị trường chuyển khẩu
đi
đi qua
độ đường
quá cảnh
- accord free transit (to...)
- cho phép tự do quá cảnh
- customs transit document
- chứng từ quá cảnh hải quan
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- free transit
- quá cảnh tự do
- freedom of transit
- tự do quá cảnh
- goods in transit
- hàng quá cảnh
- merchandise in transit
- hàng quá cảnh
- multilateral transit system
- chế độ vận tải quá cảnh đa phương
- port of transit
- cảng quá cảnh
- right of transit
- quyền quá cảnh
- single transit
- quá cảnh chuyến đi
- tariff for the transit of goods
- giá vận chuyển hàng quá cảnh
- terminal transit
- quá cảnh bến cảng
- terms in transit
- điều kiện quá cảnh
- transit agreement
- hiệp định quá cảnh
- transit authorization certificate
- giấy phép quá cảnh
- transit country
- nước quá cảnh
- transit credit
- tín dụng quá cảnh
- transit duty
- thuế quá cảnh
- transit entry
- giấy khai sinh quá cảnh
- transit entry
- tờ khai (hải quan) quá cảnh
- transit expenses
- chi phí quá cảnh
- transit freight
- vận phí quá cảnh
- transit goods
- hàng quá cảnh
- transit insurance
- bảo hiểm quá cảnh
- transit list
- danh sách quá cảnh miễn thuế
- transit migrant
- di dân quá cảnh
- transit pass for imports
- giấy quá cảnh nhập khẩu
- transit passage
- thông hành quá cảnh
- transit visa
- chiếu khán quá cảnh
- transit visa
- thị thực quá cảnh
quãng đường đi
sự quá cảnh
thông quá
vận tải
vượt qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , carriage , carrying , conveyance , crossing , infiltration , motion , movement , osmosis , passage , penetration , permeation , portage , shift , shipment , transfer , transference , transport , transporting , travel , traverse , change , journey , transportation
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transit-mix concrete
bê tông trộn trên xe, -
Transit-mixer
ô-tô trộn bê-tông, -
Transit-mixer concrete
bê tông trộn khi vận chuyển, -
Transit-stadia traverse
đường chuyền takeomet, đường chuyền toàn đạc, -
Transit-trade
nghề vận chuyển, Danh từ: nghề vận chuyển, -
Transit Centers Through-Connected (TID)
các tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt, -
Transit Centre Identification Code (TCIC)
mã nhận dạng trung tâm quá giang, -
Transit Connection Element (TCE)
môi trường kết nối quá giang, -
Transit Connection Related Function (TCRF)
chức năng liên quan đến kết nối quá giang, -
Transit Delay Indication (TDI)
chỉ thị thời gian trễ quá giang, -
Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang, -
Transit L/C
transit letter of credit, -
Transit Network Selection (TNS)
chọn mạng quá giang, -
Transit Node (TN)
nút quá giang, -
Transit Switching Centre (TSC)
tổng đài chuyển tiếp, trung tâm chuyển mạch quá giang, -
Transit Through-Connect (TIC)
kết nối xuyên suốt quá giang, -
Transit agent
người thầu chuyển vận, -
Transit agreement
hiệp định quá cảnh, -
Transit authorization certificate
giấy phép chuyển cảng, giấy phép quá cảnh, -
Transit axis
trục chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.