Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gency” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / ˈeɪdʒənsi /, Danh từ: tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn, vietnam news agency, thông tấn...
  • công ty quảng cáo chuyên doanh,
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
  • trái phiếu cơ quan nhà nước,
  • sự ký hậu của đại lý,
  • đại diện giao dịch,
  • Danh từ: hãng kinh doanh bất động sản,
  • hãng đại lý thương mại, hãng tư vấn thương mại, hãng tư vấn về tín nhiệm,
  • hãng quảng cáo,
  • chi phí thực đơn của lạm phát, thương vụ,
  • đại lý độc quyền,, đại lý độc quyền, sole agency contract, hợp đồng đại lý độc quyền
  • cơ quan chuyên môn,
  • cơ quan chuyên môn,
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • hợp đồng đại lý,
  • chi phí đại lý, chi phí đại diện, chi phí hoạt động của cơ quan (nhà nước),
  • văn phòng kinh doanh,
  • hãng tư vấn về tín nhiệm, phòng tín dụng,
  • cơ quan thực hiện, trong đấu thầu, cơ quan thực hiện việc đấu thầu là bên mời thầu
  • công ty, xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top