Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “WAP” Tìm theo Từ (2.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.091 Kết quả)

  • khóa ba chạc,
  • van hai nhánh,
  • vòi ba chạc,
  • hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • / dæp /, Danh từ: sự nảy lên (quả bóng), Nội động từ: câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / oup /, dánh từ, (viết tắt) của old-age pensioner, người được hưởng trợ cấp tuổi già,
  • / swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện tử & viễn thông: sự tráo đổi, Kỹ...
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • / wæg /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần thiết, không đáng đọc, (từ cổ,nghĩa...
  • / dʒæp /, Tính từ & danh từ (thông tục) (như) .Japanese:,
  • / læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh từ: vật phủ lên một vật khác, vòng dây, vòng chỉ (quấn...
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • / gæp /, Danh từ: lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, Đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ...
  • bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc trưa, Nội động từ: ngủ chợp một lát, ngủ trưa,...
  • / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động từ: gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top