Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nobility” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Danh từ: tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, giới quý tộc, tầng lớp quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, dignity , elevation , elite ,...
  • / nju:´biliti /, danh từ, tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê,
  • / mɔ´biliti /, Danh từ: tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh, Toán & tin:...
  • / di'biliti /, Danh từ: sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể), sự yếu đuối, sự nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tính từ: (thuộc) giới quý tộc,
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan...
  • tính chuyển động,
  • di động tự do, độ động toàn phân, độ động tự do,
  • tính lưu động chiều ngang,
  • di động tát hợp,
  • / ¸ignou´biliti /, như ignobleness,
  • độ linh động hall,
  • di động nội tại, độ linh động nội tại, độ linh động riêng,
  • trợ cấp tàn tật không đi lại được,
  • Danh từ: sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên, Kinh tế: tính năng động hướng lên trên,
  • / dou´siliti /, danh từ, tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn,
  • / ¸inə´biliti /, Danh từ: sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / lə'biliti /, Danh từ: tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi, (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền, Hóa học...
  • / mou´tiliti /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top