Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offence” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • / ə'fens /, Danh từ: sự vi phạm, sự phạm tội, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, Cấu...
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • sự vi phạm về thuế,
  • Danh từ: trọng tội có thể bị toà án của triều đình truy tố,
  • tội phạm nhỏ,
  • tội phạm bị phạt tiền,
  • tội nhẹ,
  • hàng rào [bỏ hàng rào], Ngoại động từ: bỏ hàng rào; bỏ ngõ; mở,
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • / ə´fendə /, Danh từ: người phạm tội, người phạm lỗi, người có tội, người có lỗi, Kinh tế: người vi phạm, người phạm tội, tội phạm,...
  • / dɪ'fens /, Danh từ: cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, (quân sự) công sự bảo vệ, công sự...
  • / 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng làm việc, phòng khám bệnh, phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng, bộ, ( số nhiều)...
  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
  • / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, Nội...
  • sự phòng thủ ven bờ,
  • công trái quốc phòng,
  • đặt hàng quốc phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top