Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trainees” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
  • máy tưới phun,
  • không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có đường sắt, a trainless country, một nước...
  • cán bộ đào tạo,
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • cán bộ tập sự,
  • thư ký đánh máy tập sự,
  • thực tập sinh,
  • phản xạ có điều kiện,
  • máy bay huấn luyện,
  • Tính từ: Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
  • Tính từ: không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con),
  • nhân viên được đào tạo, nhân viên được huấn luyện, nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ,
  • thợ lành nghề (đã được đào tạo),
  • thứ tự chạy tàu,
  • sự chuyển động của đoàn tàu,
  • sự tách các toa tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top