- Từ điển Anh - Việt
Boring
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔ:riη/
Thông dụng
Danh từ
Sự khoan, sự đào
Lỗ khoan
( số nhiều) phoi khoan
Tính từ
Nhạt nhẽo, tẻ nhạt
- a boring occupation
- một công việc tẻ nhạt
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phôi khoan
Xây dựng
sự khoan đào
Kỹ thuật chung
công tác khoan
khoan
- auger boring
- sự khoan (bằng) guồng xoắn
- bar boring
- đầu khoan
- boring and milling machine
- máy khoan phay
- boring apparatus
- thiết bị khoan
- boring bar
- cân khoan
- boring bar
- mũi khoan
- boring bar
- trục khoan
- boring bench
- bàn khoan
- boring bit
- choòng khoan
- boring bit
- mũi khoan
- boring blade
- lưỡi khoan
- boring book
- nhật ký khoan
- boring by percussing with rods
- sự khoan đập cần
- boring by percussion
- sự khoan đạp
- boring by percussion with rope
- khoan đập bằng cáp
- boring by shot drills
- sự khoan bằng mũi khoan bi
- boring by shot-drills
- khoan bằng bi
- boring chisel
- mũi khoan xoay
- boring contractor
- nhà thầu khoan
- boring equipment
- thiết bị khoan
- boring facing-and-milling machine
- máy khoan ngang
- boring frame
- khung khoan
- boring journal
- nhật ký khoan
- boring machine
- máy khoan ngang
- boring machine
- máy khoan
- boring machine, drilling machine, driller
- máy khoan
- boring mast
- trụ khoan
- boring master
- kíp trưởng khoan
- boring method
- phương pháp khoan
- boring nozzle
- đầu ống (để) khoan
- boring nozzle
- vòi phun (để) khoan
- boring of hole
- sự khoan lỗ
- boring percussion with rods
- khoan đập bằng cần
- boring pipe
- ống chèn lỗ khoan
- boring pipe box
- hộp ống khoan
- boring plan
- mặt bằng khoan
- boring plan
- sơ đồ khoan
- boring pump
- máy bơm khoan dò
- boring rig
- dàn khoan
- boring rig
- máy khoan
- boring rig
- tháp khoan
- boring rod
- cần khoan
- boring rod joint
- bộ phận nối cần khoan
- boring rod joint
- khớp cần khoan
- boring sample
- mẫu nối khoan
- boring site
- điểm khoan
- boring site
- vị trí khoan
- boring sleeve
- ống bọc khoan
- boring spindle
- trục khoan
- boring spindle
- trục máy khoan
- boring tool
- dụng cụ khoan
- boring tower
- chòi khoan
- boring unit
- tổ máy khoan
- boring with bit
- sự khoan bằng choòng
- boring-and-mortising machine
- máy khoan và xọc
- box-hole-boring machine
- máy khoan đầu dập
- coordinate boring and drilling machine
- máy khoan và doa tọa độ
- crane boring machine
- máy trục khoan
- deep-hole boring
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole boring
- sự khoan sâu
- depth of boring
- độ sâu khoan
- directional boring machine
- máy khoan định hướng
- earth boring bit
- mũ khoan đất
- exploration boring
- khoan tìm kiếm
- free fall boring
- khoản rơi tự do
- horizontal boring and machine
- máy khoan ngang
- horizontal boring machine
- máy khoan ngang
- jig boring
- sự khoan có bạc dẫn
- jig boring machine
- máy khoan lấy dấu
- jig boring tool
- mũi khoan có bạc dẫn
- jig-boring machine
- máy khoan lỗ chính xác
- jig-boring machine
- máy khoan tọa độ
- jumper boring bar
- choòng đập mũi khoan đập
- jumper boring bar
- mũi khoan dập
- knot-boring machine
- máy khoan sẹo gỗ
- large-hole boring
- sự khoan lỗ lớn
- methane-draining boring
- sự khoan thoát khí metan
- method of boring well unloading
- phương pháp tải bằng giếng khoan
- off-shore boring
- sự khoan ở ngoài khơi
- percussion boring
- khoan đập
- percussive rope boring
- sự khoan đập
- percussive rope boring
- sự khoan đập cán
- pilot boring
- sự khoan thí điểm
- pipe boring drill
- máy khoan kiểu ống
- plywood boring cutter
- mũi khoan phẳng
- prospecting by boring pit
- sự thăm dò bằng lỗ khoan
- rack boring machine
- máy khoan đá
- rail-boring machine
- máy khoan ray
- rock boring
- lỗ mìn để khoan đá
- rod boring
- sự khoan bằng cần
- rod boring
- sự khoan sâu
- roller boring
- sự khoan phay
- rope boring
- khoan cáp
- rotary and percussion boring
- sụ khoan kiểu xoay và va đập
- rotary boring
- khoan xoay
- rotary boring
- sự khoan kiểu xoay
- shaft boring
- sự khoan giếng
- shaft boring cementation process
- phương pháp ximăng hóa trục khoan
- shot boring
- khoan bằng bi
- shot boring
- khoan mớm
- single spindle boring machine
- máy khoan ngang một trục chính
- taper boring
- hố khoan hình nón
- test boring
- khoan thăm dò
- test boring
- khoan thử
- thermic boring
- khoan lỗ bằng nhiệt
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- trial boring
- lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
- trial boring
- sự khoan lấy mẫu
- trial boring
- sự khoan thí nghiệm
- trial boring
- sự khoan thử
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- unproductive boring
- khoan không cho sản phẩm
- vertical boring machine
- máy khoan đứng
- vertical boring mill
- máy khoan đứng
- vertical wood-boring machine
- máy khoan đứng gia công gỗ
- wash boring
- phương pháp khoan có rửa lỗ (kỹ thuật khoan)
- wash boring
- sự khoan có rửa lỗ
- wash boring rig
- thiết bị khoan rửa
- wash-boring rig
- máy khoan rửa
- well boring
- khoan giếng
- well boring
- sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
- well boring
- sự khoan giếng
- wheel tyre vertical boring and turning mill
- máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
- wood boring machine
- máy khoan gỗ
lỗ khoan
- boring pipe
- ống chèn lỗ khoan
- prospecting by boring pit
- sự thăm dò bằng lỗ khoan
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- trial boring
- lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
lỗ mìn
giếng khoan
mùn khoan
sự khoan
- auger boring
- sự khoan (bằng) guồng xoắn
- boring by percussing with rods
- sự khoan đập cần
- boring by percussion
- sự khoan đạp
- boring by shot drills
- sự khoan bằng mũi khoan bi
- boring of hole
- sự khoan lỗ
- boring with bit
- sự khoan bằng choòng
- deep-hole boring
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole boring
- sự khoan sâu
- jig boring
- sự khoan có bạc dẫn
- large-hole boring
- sự khoan lỗ lớn
- methane-draining boring
- sự khoan thoát khí metan
- off-shore boring
- sự khoan ở ngoài khơi
- percussive rope boring
- sự khoan đập
- percussive rope boring
- sự khoan đập cán
- pilot boring
- sự khoan thí điểm
- rod boring
- sự khoan bằng cần
- rod boring
- sự khoan sâu
- roller boring
- sự khoan phay
- rotary and percussion boring
- sụ khoan kiểu xoay và va đập
- rotary boring
- sự khoan kiểu xoay
- shaft boring
- sự khoan giếng
- trial boring
- sự khoan lấy mẫu
- trial boring
- sự khoan thí nghiệm
- trial boring
- sự khoan thử
- wash boring
- sự khoan có rửa lỗ
- well boring
- sự khoan giếng
sự tiện trong
Địa chất
sự khoan, lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan lớn, lỗ khoan thăm dò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arid , bomb * , bromidic , bummer * , characterless , cloying , colorless , commonplace , dead * , drab , drag * , drudging , dull , flat * , ho hum , humdrum , insipid , interminable , irksome , lifeless , monotonous , moth-eaten * , mundane , nothing , nowhere , platitudinous , plebeian , prosaic , repetitious , routine , spiritless , stale , stereotyped , stodgy , stuffy , stupid , tame , tedious , threadbare , tiresome , tiring , trite , unexciting , uninteresting , unvaried , vapid , wearisome , well-worn , zero * , drear , dreary , dry , weariful , weary , blah , displeasing , drag , flat , piercing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boring-and-mortising machine
máy khoan và xọc, -
Boring-bar cutter
dao doa thép thanh, dao tiện lỗ chắp, -
Boring-bar steady bracket
lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện, -
Boring-mill column
trụ máy doa ngang, -
Boring (-and-turning) lathe
máy (doa) tiện, máy tiện đứng, -
Boring and drilling machine
máy doa và phay, -
Boring and facing lathe
máy tiện cụt và doa, -
Boring and facing mill
máu doa ngang và phay trụ, -
Boring and milling machine
máy phay và doa, máy khoan phay, -
Boring and turning mill
máy tiện và doa, -
Boring apparatus
thiết bị khoan, -
Boring bar
trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring... -
Boring bench
bàn khoan, -
Boring bit
choòng khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, -
Boring blade
lưỡi khoan, -
Boring book
nhật ký khoan, -
Boring by percussing with rods
sự khoan đập cần, -
Boring by percussion
sự khoan đạp, -
Boring by percussion with rope
khoan đập bằng cáp, -
Boring by shot-drills
khoan bằng bi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.