- Từ điển Anh - Việt
Kill
Nghe phát âm/kil/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Giết làm thịt (một con bò...)
Tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)
Làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)
Làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)
Làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ
Làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng
Gây tai hại, làm chết dở
(thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)
(kỹ thuật) ăn mòn
Nội động từ
Giết thịt được
Danh từ
Sự giết
Thú giết được (trong cuộc đi săn)
Cấu trúc từ
to kill off
- giết sạch, tiêu diệt
to kill by inches
- giết dần, giết mòn
to kill two birds with one stone
- một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện
to kill the fatted calf
- mổ lợn ăn mừng
curiosity killed the cat
- nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữa
to laugh fit to kill
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng
to kill the goose that lays the golden eggs
- tham lợi trước mắt
kill or cure
to be in at the kill
- có mặt đúng lúc
to go in for the kill
- chuẩn bị giáng đòn quyết định
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dạng đục
rửa (axit)
Xây dựng
giết
Kỹ thuật chung
bỏ
khử
ngừng bơm
dập tắt
làm chết
làm hỏng
làm lặng
làm tắt
làm tiêu tan
loại trừ
tắt
tẩy
triệt tiêu
Kinh tế
sự giết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , asphyxiate , assassinate , crucify , dispatch , do away with * , do in * , drown , dump , electrocute , eradicate , erase * , execute , exterminate , extirpate , finish , garrote , get * , guillotine , hang , hit * , immolate , liquidate , lynch , massacre , murder , neutralize , obliterate , off * , poison , polish off * , put away * , put to death , rub out * , sacrifice , slaughter , slay , smother , snuff , strangle , suffocate , waste * , wipe out * , x-out , zap * , annul , cease , counteract , deaden , defeat , extinguish , forbid , halt , negative , nix * , nullify , prohibit , quash , quell , recant , refuse , revoke , ruin , scotch , shut off , stifle , still , stop , suppress , turn out , veto , carry off , cut down , cut off , destroy , abolish , blot out , clear , erase , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , dawdle , fiddle away , trifle away , waste , while , wile , blast , burke , butcher , cancel , croak , cull , decapitate , decimate , despatch , do in , numb , shoot , silence
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kill-devil
/ ´kildevəl /, danh từ, mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước), -
Kill-time
/ ´kil¸taim /, danh từ, trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ, -
Kill (ing) floor
phòng giết thịt, -
Kill an engine
làm kẹt động cơ, -
Kill file
tệp bác bỏ, -
Kill or cure
Thành Ngữ:, kill or cure, nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không -
Kill two birds with one stone
Idioms: nhất cử lưỡng tiện, -
Killdeer
Danh từ; số nhiều killdeers, .killdeer: chim choi choi (tiếng kêu thê thảm), -
Killed
đã tắt, được cán là, được làm lặng, -
Killed lime
vôi rắn trong nước, vôi chết, vôi thủy, -
Killed line
đường ngắt, -
Killed spirits
axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn), -
Killed steel
thép nặng, thép lặng, thép lặng, -
Killer
/ ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật... -
Killer application
phần mềm tuyệt hảo, ứng dụng tuyệt hảo, -
Killer bees
người bảo vệ kẻ yếu, người ngăn chặn, ong châm, -
Killer character
tính trạng sát hại, -
Killer circuit
mạch triệt, mạch xóa, color killer circuit, mạch xóa màu -
Killer whale
Danh từ: (động vật học) cá heo ( (cũng) killer), -
Killian, bone shear
killian, cắt xương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.