- Từ điển Anh - Việt
Terms
Mục lục |
/tə:m/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận
Giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)
Quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
Lời lẽ, ngôn ngữ
Kỹ thuật chung
điều kiện
điều khoản
quan hệ (cá nhân)
thời hạn
Kinh tế
điều khoản
- best terms and conditions
- điều khoản ưu đãi nhất
- business terms and conditions
- điều khoản giao dịch
- depend on the terms of contract (to...)
- dựa vào điều khoản hợp đồng
- execute contract terms (to...)
- thi hành điều khoản hợp đồng
- express terms of the contract
- điều khoản minh bạch của hợp đồng
- fleet terms
- điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
- fleet terms
- điều khoản mua cả đội xe
- gross barter terms of trade
- điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
- imprecise terms
- các điều khoản không chính xác rõ ràng
- keep to the terms of the contract
- tuân thủ điều khoản hợp đồng
- nominal terms
- điều khoản hữu danh vô thực
- terms and conditions
- điều khoản và điều kiện
- terms of credit
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of the contract
- điều khoản hợp đồng
- terms of validity
- điều khoản về thời hạn hữu hiệu
- to arrive terms
- điều khoản hàng đến
- trade terms
- điều khoản mậu dịch
- vary the terms of a contract
- sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
- yearly renewable terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm)
- yearly renewable terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
điều khoản (hợp đồng)
điều khoản (hợp đồng..)
điều kiện
- acceptable terms
- điều kiện chấp nhận được
- account terms
- điều kiện thanh toán
- afloat terms
- điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển
- arrival payment terms
- điều kiện trả tiền khi hàng đến
- arrival quality terms
- điều kiện về phẩm chất hàng đến
- arrival weight terms
- điều kiện trọng lượng hàng đến
- barter terms of trade
- điều kiện hàng đổi hàng
- best terms
- điều kiện ưu đãi nhất
- C and F terms
- điều kiện giá hàng cộng cước phí
- CiF liner (terms)
- giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ
- closest terms
- những điều kiện sát với yêu cầu nhất
- concessional terms
- điều kiện ưu đãi
- concessional terms
- điều kiện đặc quyền
- concessional terms
- điều kiện giảm nhượng
- contract terms
- điều kiện hợp đồng
- contrary to the terms of the contract
- trái với điều kiện hợp đồng
- conventional terms
- điều kiện thông thường (của thị trường)
- cost, insurance and freight terms
- điều kiện giá đến bờ
- cost, insurance and freight terms
- điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
- credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- credit terms
- điều kiện tín dụng
- credit terms
- điều kiện chi trả
- date terms
- điều kiện về ngày tháng
- delivered terms
- điều kiện giao hàng chở tới điểm quy định
- delivered terms
- điều kiện giao hàng tận nơi
- draft payable with terms
- hối phiếu thanh toán có điều kiện
- draft terms
- điều kiện hối phiếu
- duty-paid terms
- điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
- easy terms
- điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch)
- easy terms
- điều kiện dễ dàng
- end-of-month terms
- điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
- ex lighter terms
- điều kiện giao tại cảng dỡ hàng
- ex quay landed terms
- điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng
- ex quay terms
- điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng
- ex ship terms
- điều kiện giao hàng tại tàu
- ex warehouse terms
- điều kiện giao tại kho
- ex works terms
- điều kiện giao tại nhà máy, xưởng
- favourable terms
- điều kiện ưu đãi
- full terms
- điều kiện hoàn toàn
- fundamental terms
- điều kiện căn bản
- fundamental terms
- điều kiện cơ bản
- general terms and conditions
- các điều kiện tổng quát
- general terms and conditions of sale
- các điều kiện chung về bán
- gross terms
- điều kiện thuê tàu gộp cả phí
- gross weight terms
- điều kiện trọng lượng cả bì
- harsh terms
- điều kiện gắt gao
- implied terms
- các điều kiện ngụ ý
- implied terms
- điều kiện suy định (của một hợp đồng)
- implied terms
- điều kiện hàm ẩn
- in bond terms
- điều kiện giao hàng tại kho hải quan
- journey terms
- điều kiện chào hàng lưu động
- landed quality terms
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- landed quantity terms
- điều kiện số lượng dỡ lên bờ
- landed terms
- điều kiện dỡ lên bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng đến bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- letter of credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- limited terms
- điều kiện (bảo hiểm) hữu hạn
- limited terms
- điều kiện hữu hạn
- liner terms
- điều kiện tàu chợ
- liner terms
- điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ
- liner terms
- điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ
- loco terms
- điều kiện giao hàng tại chỗ
- London landed terms
- điều kiện dỡ lên bờ Luân Đôn
- marginal terms of trade
- điều kiện mậu dịch biên tế
- negotiation of contract terms
- đàm phán điều kiện hợp đồng
- net weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- payment terms
- điều kiện trả tiền
- preferential terms
- những điều kiện ưu đãi
- price terms
- các điều kiện giá cả
- price terms
- điều kiện giá cả
- real cost terms of trade
- điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
- real terms
- điều kiện thực tế
- sales terms
- điều kiện bán hàng
- settlement terms
- điều kiện thanh toán
- settlement terms
- điều kiện trả tiền
- shipped quality terms
- điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
- shipping quality terms
- điều kiện về chất lượng chất hàng
- shipping terms
- điều kiện của hợp đồng vận chuyển
- shopped quantity terms
- điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn
- standard trade terms
- điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
- terms and conditions
- điều khoản và điều kiện
- terms and conditions
- điều kiện (chung)
- terms and conditions
- thể thức điều kiện (chung)
- terms and conditions of a contract
- điều kiện ký kết hợp đồng
- terms and conditions of employment
- điều kiện làm thuê
- terms and conditions of loan
- điều kiện cho vay
- terms and conditions of payment
- điều kiện trả tiền
- terms as usual
- điều kiện như trước
- terms employment
- điều kiện tuyển dụng
- terms in transit
- điều kiện quá cảnh
- terms of a contract
- điều kiện hợp đồng
- terms of an issue
- những điều kiện phát hành
- terms of business
- điều kiện giao dịch
- terms of credit
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of delivery
- điều kiện giao hàng
- terms of employment
- điều kiện tuyển dụng
- terms of insurance
- điều kiện bảo hiểm
- terms of interchange
- điều kiện giao dịch hàng hóa
- terms of loan agreement
- điều kiện ký hiệp định cho vay
- terms of loan flotation
- điều kiện phát hành trái phiếu
- terms of packing
- điều kiện bao bì
- terms of payment
- điều kiện thanh toán
- terms of payment
- điều kiện trả tiền
- terms of price
- điều kiện giá cả
- terms of purchase
- điều kiện mua
- terms of quality
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- terms of quality
- điều kiện số lượng
- terms of quantity
- điều kiện số lượng
- terms of sale
- điều kiện bán, tiêu thụ
- terms of service
- điều kiện phục vụ
- terms of settlement
- điều kiện chi trả, thanh toán
- terms of shipment
- điều kiện chở
- terms of trade
- điều kiện mậu dịch
- to arrive terms
- điều kiện sẽ đến ngay
- trade terms
- điều kiện mậu dịch
- trade terms
- những điều kiện thương mại
- unacceptable terms
- điều kiện không thể chấp nhận
- under the terms of the contract
- theo các điều kiện của hợp đồng
- usual terms
- điều kiện thông thường
- utility terms of trade
- điều kiện mậu dịch hiệu dụng
- weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
giá phí
giá tiền
quan hệ cá nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terms and Methods of Payment
Điều kiện và cách thanh toán (hợp đồng), -
Terms and conditions
điều khoản và điều kiện, điều kiện (chung), thể thức, thể thức điều kiện (chung), general terms and conditions of sale, các... -
Terms and conditions of a contract
điều kiện ký kết hợp đồng, -
Terms and conditions of an issue
thể thức phát hành (chứng khoán), thể thức phát hành chứng khoán, -
Terms and conditions of employment
điều kiện làm thuê, -
Terms and conditions of loan
điều kiện cho vay, -
Terms and conditions of payment
điều kiện trả tiền, -
Terms as usual
điều kiện như trước, -
Terms cash
phải trả tiền mặt, -
Terms employment
điều kiện tuyển dụng, -
Terms in transit
điều kiện quá cảnh, -
Terms inclusive
tính gồm cả, tính hết mọi khoản, -
Terms of
Điều kiện thanh toán, -
Terms of Insurance
những điều khoản bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, evidence and terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm -
Terms of Payment
điều kiện thanh toán, điều kiện thanh toán, điều kiện trả tiền, thể thức thanh toán, -
Terms of Reference
Điều khoản tham chiếu, -
Terms of a contract
các điều kiện hợp đồng, điều kiện hợp đồng, -
Terms of an issue
những điều kiện phát hành, -
Terms of business
điều kiện giao dịch, -
Terms of credit
điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.