Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoroughgoingnotes emotions are intense while sustained application or attention is intensive ” Tìm theo Từ (4.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.024 Kết quả)

  • / səs´teind /, Tính từ: Được duy trì liên tục, sustained efforts, những cố gắng duy trì liên tục
  • Danh từ: nạng chống; thanh chống, Điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ, nạng chống, thanh chống, điểm tựa, ổ...
  • sóng duy trì, sóng duy trì,
  • sự dao động không tắt, dao động duy trì, dao động không tắt, sự dao động duy trì, dao động duy trì,
  • sự tăng trưởng liên tục,
  • sự hỏng ổn định,
  • tải trọng (tác dụng) dài hạn, tải trọng tác động lâu dài,
  • âm duy trì,
  • đồ sứ tráng,
  • Danh từ: sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng, quan tâm dồn dập,
  • / in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người),
  • Tính từ: không được chống đỡ, không chịu được, không thể kéo dài, không chống cự, không giữ vững được, không được nhận,...
  • / ʌn´steind /, Tính từ: không có vết nhơ, không có vết bẩn, không bị hoen ố (danh dự), không bị lem luốc, không bị bôi, quét màu, Từ đồng nghĩa:...
  • các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • dao động duy trì, dao động không tắt, dao động liên tục, dao động duy trì, dao động không tắt dần,
  • sự quá tải dài hạn,
  • tuổi tình cảm,
  • các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top