Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “0oK” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như) broker,
  • / ´bænd¸bɔks /, Danh từ: hộp bìa cứng, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • Danh từ ( (cũng) .hokey-pokey): trò bịp bợm, trò bài tây, trò quỷ thuật, mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của...
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm chất (kim cương), to look off-colour, trông có vẻ ốm yếu, an off-colour joke, một...
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • như cookery-book,
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
  • Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top