Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blood sausage” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'flauəriη /, Danh từ: sự ra hoa; sự nở hoa, Kinh tế: sự hoàn thiện bề mặt bánh, Từ đồng nghĩa: adjective, abloom , florescent...
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • khẩu độ cầu, nhịp, nhịp cầu, nhịp cầu, bridge span over flood, nhịp cầu qua bãi ngập nước, design bridge span, nhịp tính toán của cầu, main bridge span, nhịp thông thuyền, river bridge span, nhịp trên dòng chảy...
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
  • xúc xích berlin tiết (tiết lợn nghiền nhỏ),
  • / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ: (như) blond, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ...
  • luồng dẫn lũ,
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • Idioms: to go broody, muốn ấp trứng
  • truyền thông điệp, sự chuyển thông báo, message transfer agent (mta), trạm truyền thông điệp, message transfer service, dịch vụ truyền thông điệp, message transfer system (mts), hệ thống truyền thông điệp
  • / ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit /, Ngoại động từ: làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn), làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận, hình...
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • hàng đợi thông điệp, hàng đợi thông báo, external message queue, hàng đợi thông báo ngoài, group message queue, hàng đợi thông báo nhóm, program message queue, hàng đợi thông báo chương trình, rje message queue, hàng...
  • / 'bloudaun /, Hóa học & vật liệu: thổi khí, Ô tô: sự quét khí, sự tháo nước ra,
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • Tính từ: không có lông (vũ), chưa mọc lông, Đã vặt lông, đã nhổ lông, unfeathered brood, lứa chim chưa mọc lông
  • thông báo yêu cầu, test request message (trm), thông báo yêu cầu kiểm tra, trm ( testrequest message ), thông báo yêu cầu kiểm tra
  • / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích), Kỹ thuật chung: lạp xường, Kinh...
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top