Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Che” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bit kiểm tra tính chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ
  • khí đã sạch, khí tinh khiết, khí (đá) làm sạch, khí lọc, khí lọc (sạch), khí tinh chế,
  • Danh từ: ( reich) nhà nước Đức trước kia; đế chế Đức, the third reich, Đệ tam quốc xã (chế độ quốc xã 1933 - 1945)
  • / spræg /, Danh từ: miếng gỗ chèn xe, Cơ khí & công trình: miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn), Xây dựng: gỗ chèm,...
  • / im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, (ngôn ngữ học) mệnh lệnh, Danh...
  • / routʃ /, Danh từ, số nhiều .roach: (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép), Danh từ, số nhiều roaches: (thông tục) con gián (như) cockroach, mẩu...
  • sự gối lên nhau, sự lấn lên nhau, đường nảy mực, trần ngăn, sự chồng chéo, phủ chờm, sự phủ nhau, tấm che, tấm lợp, sự chồng, độ chập, sự trùngkhớp(trong...
  • / ə'blikwiti /, Danh từ: sự xiên, sự chéo, sự chếch, Độ xiên, độ nghiêng, tính quanh co, tính không thẳng thắn, Toán & tin: (thiên văn ) độ nghiêng,...
  • Tính từ: Đan khít, (nói về lý luận) chặt chẽ, súc tích,
  • chất isobutan, isobutane ((ch3)chch3), isobutan ch(ch3)3, isobutane ((ch3)3chch3),
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • ch3 (ch2) 6ch:chch:ch2,
  • / ´kli:vidʒ /, Danh từ: sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách, Cơ khí & công trình: sự bổ,...
  • / ʃi:ldiŋ /, sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn), sự chắn, sự che, sự bọc chắn, sự chắn điện, chắn, che, hiệu ứng màn chắn, sự chắn, sự che, sự che chắn, che chắn [sự che chắn], acoustic shielding,...
  • / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử & viễn thông: chọn tách, Kỹ thuật chung: sự tách...
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, chia nhỏ, chia tách, sự phân...
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh chế, sự làm mịn, sự tinh chế, sự...
  • kiểm tra theo (số) chẵn, bậc chẵn, tính chẵn, kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn lẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top