Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heavy set” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • dầu nặng, dầu nặng, Địa chất: dầu nặng, heavy-oil engine, động cơ chạy dầu nặng, heavy-oil residue, phần cặn dầu nặng
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • Thành Ngữ:, time hangs heavy, thời gian nặng nề trôi qua
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • Phó từ: khổ sở, khó nhọc, agonizingly heavy, nặng nề một cách khổ sở
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • tàu chở hàng nặng, tàu trục hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng)
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • máy có công suất cao, chịu lực nặng, thuế nặng, chế độ nặng, hiệu suất mạnh, làm việc nặng, sự chất tải nặng, heavy duty test, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty thread, ren làm việc nâng
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top