Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold to ransom” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.765) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not to be fit to hold a candle to someone, không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to hold one's own, own
  • Idioms: to take hold of one 's ideas, hiểu được tư tưởng của mình
  • Idioms: to have a great hold over sb, có ảnh hưởng lớn đối với ai
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
  • rơle nhiệt, transformer thermal relay, rơle nhiệt của biến áp
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • vòm cửa, chuông cửa, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • cổng nhìn, cửa quan sát, viewport transformation, phép biến đổi cổng nhìn
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • Thành Ngữ:, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ
  • / ´graind¸stoun /, Danh từ: Đá mài, bánh mài, Xây dựng: máy mài (sắc), Kỹ thuật chung: bánh mài, đá mài, to hold ( keep ,...
  • / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, to hold someone in veneration, tôn kính ai, idolization , reverence...
  • Thành Ngữ:, to hold a candle to the sun, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top