Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep at arm’s length” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´leηθ¸waiz /, như lengthways, Xây dựng: theo chiều dài, theo chiều dọc, Cơ - Điện tử: theo chiều dài, theo chiều dọc, Kỹ...
  • Danh từ: sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết, tính chất còn mới nguyên, điều kiện tự nhiên ban đầu, to keep...
  • / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • / ´nɔtlis /, Dệt may: không nối, không thắt nút, knotless yarn length, độ dài sợi không nối
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • sự thử độ cứng keep,
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • chiều dài trang, số dòng trên một trang, độ dài trang, page length control, sự điều khiển chiều dài trang, logical page length, độ dài trang lôgic
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • / lent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .lend: Danh từ: lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba), to keep lent, ăn chay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top