Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 [ 包括的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bao quát/một cách tổng quát 2 Tin học 2.1 [ 包括的 ] 2.1.1 toàn diện [comprehensive] [ 包括的 ] adj-na có tính bao quát/một cách tổng quát Tin học [ 包括的 ] toàn diện [comprehensive]
  • Mục lục 1 [ せんよう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên dụng 1.2 n, pref, suf 1.2.1 chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんよう ] 2.1.1 sự chuyên dụng [dedicated] 3 Tin học 3.1 [ せんよう ] 3.1.1 riêng/chuyên dụng [private (network, e.g.)/dedicated/exclusive] [ せんよう ] n chuyên dụng n, pref, suf chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá nhân Kỹ thuật [ せんよう ] sự chuyên dụng [dedicated] Tin học [ せんよう ] riêng/chuyên dụng [private (network, e.g.)/dedicated/exclusive]
  • Mục lục 1 [ 受動的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bị động/có tính thụ động 2 Tin học 2.1 [ 受動的 ] 2.1.1 thụ động/bị động [passive] [ 受動的 ] adj-na có tính bị động/có tính thụ động Tin học [ 受動的 ] thụ động/bị động [passive]
  • Mục lục 1 [ 分割契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ 分割契約 ] 2.1.1 hợp đồng chia được [severable contract] [ 分割契約 ] vs hợp đồng chia được Kinh tế [ 分割契約 ] hợp đồng chia được [severable contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 独占的買主 ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占的買主 ] 2.1.1 người mua độc quyền [exclusive buyer] [ 独占的買主 ] n người mua độc quyền Kinh tế [ 独占的買主 ] người mua độc quyền [exclusive buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ ぶんりかのうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんりかのうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng chia được [severable contract] [ ぶんりかのうけいやく ] n hợp đồng chia được Kinh tế [ ぶんりかのうけいやく ] hợp đồng chia được [severable contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 分離可能契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ 分離可能契約 ] 2.1.1 hợp đồng chia được [severable contract] [ 分離可能契約 ] n hợp đồng chia được Kinh tế [ 分離可能契約 ] hợp đồng chia được [severable contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 最終的証拠 ] 1.1 n 1.1.1 bằng chứng cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終的証拠 ] 2.1.1 bằng chứng cuối cùng [conclusive evidence] [ 最終的証拠 ] n bằng chứng cuối cùng Kinh tế [ 最終的証拠 ] bằng chứng cuối cùng [conclusive evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Tin học [ ユーザがわ ] phía người dùng [user-side]
  • Tin học [ 排他的論理和演算 ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • Mục lục 1 [ 連帯責任 ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯責任 ] 2.1.1 trách nhiệm liên đới [joint and several hability] [ 連帯責任 ] n liên đới trách nhiệm Kinh tế [ 連帯責任 ] trách nhiệm liên đới [joint and several hability] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 受動 ] 1.1 n 1.1.1 sự bị động/ thụ động 2 Tin học 2.1 [ 受動 ] 2.1.1 thụ động/bị động [passive (a-no)] [ 受動 ] n sự bị động/ thụ động 次の文を受動態に変えなさい. :Chuyển câu sau sang thể bị động 受動依存性人格:Tính cách thụ động Tin học [ 受動 ] thụ động/bị động [passive (a-no)]
  • Mục lục 1 [ じゅどう ] 1.1 n 1.1.1 sự bị động/ thụ động 2 Tin học 2.1 [ じゅどう ] 2.1.1 thụ động/bị động [passive (a-no)] [ じゅどう ] n sự bị động/ thụ động 次の文を受動態に変えなさい. :Chuyển câu sau sang thể bị động 受動依存性人格:Tính cách thụ động Tin học [ じゅどう ] thụ động/bị động [passive (a-no)]
  • Kinh tế [ れんごうさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ きりはなす ] 1.1 v5s 1.1.1 tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách 1.1.2 chặt đầu/xử trảm/chặt/bẻ 2 Tin học 2.1 [ きりはなす ] 2.1.1 tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to sever/to detach/to decapitate] [ きりはなす ] v5s tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している :Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận. うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない :Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không d chặt đầu/xử trảm/chặt/bẻ ~のことから頭を切り離す :Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~ ~の手足を切り離す :chặt chân tay Tin học [ きりはなす ] tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to sever/to detach/to decapitate]
  • Tin học [ ユーザ側 ] phía người dùng [user-side]
  • Tin học [ ベンダがわ ] phía người bán [vendor-side]
  • Tin học [ ベンダ側 ] phía người bán [vendor-side]
  • Kỹ thuật [ ぎんロウ ] hàn bạc [silver solder]
  • [ とげ ] n gai 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった :Khi Steve đi lượm củi, anh ta đã bị một cái gai đâm vào ngón tay 後ろのタイヤにくぎが刺さってパンクした :Lốp xe sau đã bị một cái gai đâm thủng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top