Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Kỹ thuật [ ぎんメッキ ] mạ bạc [silver plating]
  • Mục lục 1 [ かみやすり ] 1.1 n 1.1.1 giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ かみやすり ] 2.1.1 giấy ráp [abrasive paper] [ かみやすり ] n giấy nhám Kỹ thuật [ かみやすり ] giấy ráp [abrasive paper]
  • Kinh tế [ 銀本位制 ] bản vị bạc [silver standard]
  • Kinh tế [ ぎんほんいせい ] bản vị bạc [silver standard]
  • Mục lục 1 [ せっちゃくざい ] 1.1 vs 1.1.1 keo 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちゃくざい ] 2.1.1 chất làm dính [adhesive, bonding agent] [ せっちゃくざい ] vs keo Kỹ thuật [ せっちゃくざい ] chất làm dính [adhesive, bonding agent] Explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。
  • Tin học [ ユーザーがわ ] phía người dùng [user-side]
  • Kinh tế [ つみおろし ] bốc dỡ [stevedoring] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kỹ thuật [ 粘着テープ ] băng dính [adhesive tape]
  • Kỹ thuật [ 研削砥石 ] đá mài [abrasive wheel]
  • Kỹ thuật [ ねんちゃくざい ] chất làm dính [adhesive]
  • Mục lục 1 [ ほうかつてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bao quát/một cách tổng quát 2 Tin học 2.1 [ ほうかつてき ] 2.1.1 toàn diện [comprehensive] [ ほうかつてき ] adj-na có tính bao quát/một cách tổng quát Tin học [ ほうかつてき ] toàn diện [comprehensive]
  • Tin học [ ユーザー側 ] phía người dùng [user-side]
  • Kỹ thuật [ けんまざい ] thuốc mài mòn [abrasive powder]
  • Tin học [ アラームじょうようど ] mức độ thông báo [alarm severity]
  • Mục lục 1 [ ぶんかつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng chia được [severable contract] [ ぶんかつけいやく ] vs hợp đồng chia được Kinh tế [ ぶんかつけいやく ] hợp đồng chia được [severable contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kỹ thuật [ 衝撃力 ] lực va chạm [impulse force, impulsive force]
  • Kỹ thuật [ 両面粘着テープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape]
  • Kỹ thuật thiết bị đưa trở lại kích thước yêu cầu [resizer]
  • Mục lục 1 [ あかじ ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/thâm hụt thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ あかじ ] 2.1.1 cán cân thiếu hụt [passive balance/negative balance/adverse balance] 2.2 [ あかじ ] 2.2.1 thiếu hụt [deficit/shortage] [ あかじ ] n lỗ/thâm hụt thương mại 政府が抱える大量の財政赤字 : Sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải. ~に起因する国際収支の大幅赤字 :Thâm hụt lớn trong thanh toán quốc tế mà nguyên nhân là ~ Kinh tế [ あかじ ] cán cân thiếu hụt [passive balance/negative balance/adverse balance] Category : Ngoại thương [対外貿易] [ あかじ ] thiếu hụt [deficit/shortage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Tin học [ 超並列計算機 ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top