- Từ điển Anh - Việt
Approach
Nghe phát âm/ə´proutʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đến gần, sự lại gần
Sự gần như, sự gần giống như
Đường đi đến, lối vào
( số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
Sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
Cách tiếp cận, Phương pháp tiếp cận
(toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
- approach velocity
- vận tốc gần đúng
Sự gạ gẫm (đàn bà)
Động từ
Đến gần, lại gần, tới gần
- winter is approaching
- mùa đông đang đến
Gần như
- his eccentricity approaches to madness
- tính lập dị của anh ta gần như là điên
Thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
Bắt đầu giải quyết, tiếp cận
Gạ gẫm (đàn bà)
hình thái từ
- Ved: approached
- Ving:approaching
Chuyên ngành
Xây dựng
tiếp cận, gần như, giống như
Cơ - Điện tử
Sự tiếp cận, sự ăn dao, sự chạy dao
Cơ khí & công trình
sự đến gần
sự lại gần
Toán & tin
phép xấp xỉ
- graphic approach
- phép xấp xỉ đồ thị
- probabilistic approach
- phép xấp xỉ xác suất
- radial approach
- phép xấp xỉ theo tia
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
Y học
phương thức tiếp cận
Kỹ thuật chung
cách tiếp cận
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
đến gần
lối vào
gần như
giống như
sự gần đúng
tiệm cận
- approach ramp
- cầu dốc tiệm cận
tiếp cận
- algorithmic approach
- phép tiếp cận thuật toán
- approach flow
- dòng tiếp cận
- approach path
- đường tiếp cận
- approach point
- điểm tiếp cận
- approach speed
- tốc độ tiếp cận
- approach zone
- vùng tiếp cận
- heuristic approach
- phép tiếp cận nghiệm suy
- landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- precision approach radar
- rađa tiếp cận
- reference landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- phép tiếp cận hệ thống
- working approach angle
- góc tiếp cận làm việc
Kinh tế
Phương pháp tiếp cận, Cách tiếp cận
- economic approach
- Phương pháp tiếp cận kinh tế
Địa chất
sự đến gần, sự gần đúng, đến gần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , accession , advance , advent , avenue , coming , drawing near , entrance , gate , landing , nearing , passage , path , reaching , road , way , appeal , application , offer , overture , proposal , proposition , attitude , concept , course , crack , fling , go * , idea , lick , manner , means , method , mode , modus operandi , new wrinkle , procedure , program , shot , stab , style , technique , whack * , wrinkle * , convergence , imminence , nearness , attack , line , plan , tack
verb
- advance , approximate , bear , be comparable to , be like , belly up to , border , buzz * , catch up , close in , come , come at , come close , compare with , contact , converge , correspond to , creep up , draw near , equal , gain on , go toward , impend , loom up , match , meet , move in on , move toward , near , progress , reach , resemble , surround , take after , threaten , verge upon , accost , address , advise , appeal to , apply to , beseech , confer , consult , entreat , feel , feel one out , give a play , give a tumble , greet , implore , make advance , make overture , make up to , plead , propose , sound out , speak to , supplicate , take aside , talk to , thumb , tumble , commence , embark , set about , start , undertake , border on , challenge , verge on , appeal , apply , petition , begin , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , lead off , open , set out , set to , take on , take up , access , adit , avenue , gate , landing , loom , onset , overture , passage , procedure , way
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Approach-control radar
ra đa điều khiển hạ cánh, -
Approach (outdoor)
cự ly tiếp vận, -
Approach aids
phương tiện tiếp cận, -
Approach and landing
hệ thống giữa vệ tinh, hệ thống liền vệ tinh, -
Approach angle
góc tiếp cận (tài liệu về xe hai cầu), -
Approach bank
cầu dẫn, đường dẫn vào, -
Approach cone
phễu vào (bộ lọc), phễu rót, -
Approach control
sự điều khiển hạ cánh, sự điều khiển vào ga (đoàn tàu), -
Approach control zone
vùng điều khiển tiếp cận, vùng điều khiển chuẩn bị hạ cánh, -
Approach cut
sự cắt ướm, -
Approach cutting
sự đào đất gần, -
Approach drift
lò bằng dẫn, -
Approach embankment
nền đất dẫn vào, nền đắp đầu cầu, đường đắp dẫn lên cầu, -
Approach fill
đất đắp đường đầu cầu, -
Approach flow
dòng đến (công trình), dòng tiếp cận, -
Approach flow direction
hướng dòng chảy tới, -
Approach grade
độ dốc đường dẫn vào, -
Approach light
đèn báo cân, đèn báo cận, đèn vào, ánh sáng vào, đèn tiếp cận (sân bay), -
Approach path
vòng hồi chuyển của tàu, đường tiếp cận, -
Approach point
điểm tiếp cận, điểm tiếp cận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.