Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Knot

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an interlacing, twining, looping, etc., of a cord, rope, or the like, drawn tight into a knob or lump, for fastening, binding, or connecting two cords together or a cord to something else.
a piece of ribbon or similar material tied or folded upon itself and used or worn as an ornament.
a group or cluster of persons or things
a knot of spectators.
the hard, cross-grained mass of wood at the place where a branch joins the trunk of a tree.
a part of this mass showing in a piece of lumber, wood panel, etc.
Anatomy, Zoology . a protuberance or swelling on or in a part or process, as in a muscle.
a protuberance in the tissue of a plant; an excrescence on a stem, branch, or root; a node or joint in a stem, esp. when of swollen form.
any of various fungal diseases of trees characterized by the formation of an excrescence, knob, or gnarl.
an involved, intricate, or difficult matter; complicated problem.
Nautical .
a unit of speed equal to one nautical mile or about 1.15 statute miles per hour.
a unit of 47 feet 3 inches (13.79 meters) on a log line, marked off by knots.
a nautical mile.
a bond or tie
the knot of matrimony.
Also called joint , node. Mathematics . in interpolation, one of the points at which the values of a function are assigned.

Verb (used with object)

to tie in a knot; form a knot in.
to secure or fasten by a knot.
to form protuberances, bosses, or knobs in; make knotty.

Verb (used without object)

to become tied or tangled in a knot.
to form knots or joints. ?

Idiom

tie the knot
Informal . to marry
They will tie the knot in November.

Antonyms

noun
line
verb
unknot , disentangle , unravel , untie

Synonyms

noun
bond , braid , bunch , coil , connection , contortion , entanglement , gnarl , helix , hitch , joint , kink , ligament , ligature , link , mat , nexus , perplexity , rosette , screw , snag , snarl , spiral , splice , tangle , tie , twirl , twist , vinculum , warp , whirl , whorl , yokenotes:a nautical mile is also a geological mile or admiralty mile ; a knot is the unit for measuring nautical miles , aggregation , assemblage , assortment , band , circle , clique , clump , cluster , collection , company , crew , gang , gathering , group , heap , mass , mob , pack , pile , set , squad , swarm , tuftnotes:a nautical mile is also a geological mile or admiralty mile ; a knot is the unit for measuring nautical miles , yoke , array , batch , bevy , body , bundle , clutch , lot , party , cat\'s cradle , jungle , labyrinth , maze , mesh , morass , skein , web , jut , knob , overhang , projection , protrusion , protuberance , hump , lump , nub , swelling , burl , complication , excrescence , exostosis , gibbosity , gordian knot , intricacy , knag , knur , knurl , node , nodosity , nodule , tuft
verb
bind , cord , entangle , knit , loop , secure , tat , tether , tienotes:a nautical mile is also a geological mile or admiralty mile ; a knot is the unit for measuring nautical miles , fasten , tie up , bond , bow , braid , burl , contortion , crowd , entanglement , gnarl , group , hitch , knob , knur , knurl , link , lump , mesh , node , nodule , protuberance , puzzle , rosette , snag , snarl , tangle , tie

Xem thêm các từ khác

  • Knot grass

    low-growing weedy grass with spikelets along the leaf stems
  • Knottiness

    having knots; full of knots, involved, intricate, or difficult, a knotty piece of wood ., a knotty problem .
  • Knotting

    a decorative pattern produced by interlacing and tying knots in various yarns, as in macram
  • Knotty

    having knots; full of knots, involved, intricate, or difficult, adjective, adjective, a knotty piece of wood ., a knotty problem ., simple , uncomplicated...
  • Knout

    a whip with a lash of leather thongs, formerly used in russia for flogging criminals., to flog with the knout.
  • Know

    to perceive or understand as fact or truth; to apprehend clearly and with certainty, to have established or fixed in the mind or memory, to be cognizant...
  • Know-all

    a know-it-all.
  • Know-how

    knowledge of how to do something; faculty or skill for a particular activity; expertise, noun, noun, designing a computer requires a lot of know -how.,...
  • Know-nothing

    an ignorant or totally uninformed person; ignoramus., an agnostic., ( initial capital letters ) u.s. history . a member of a political party (american...
  • Know-nothingism

    an ignorant or totally uninformed person; ignoramus., an agnostic., ( initial capital letters ) u.s. history . a member of a political party (american...
  • Know how

    to perceive or understand as fact or truth; to apprehend clearly and with certainty, to have established or fixed in the mind or memory, to be cognizant...
  • Know nothing

    an ignorant or totally uninformed person; ignoramus., an agnostic., ( initial capital letters ) u.s. history . a member of a political party (american...
  • Knowable

    capable of being known., adjective, visible , plain , comprehensible , obvious , understandable , clear , perceptible , fathomable , intelligible
  • Knowing

    affecting, implying, or deliberately revealing shrewd knowledge of secret or private information, that knows; having knowledge or information; intelligent.,...
  • Knowingly

    affecting, implying, or deliberately revealing shrewd knowledge of secret or private information, that knows; having knowledge or information; intelligent.,...
  • Knowledge

    acquaintance with facts, truths, or principles, as from study or investigation; general erudition, familiarity or conversance, as with a particular subject...
  • Knowledgeable

    possessing or exhibiting knowledge, insight, or understanding; intelligent; well-informed; discerning; perceptive., adjective, adjective, ignorant , unaware...
  • Known

    pp. of know 1 ., a known quantity., adjective, adjective, obscure , unknown, accepted , acknowledged , admitted , avowed , celebrated , certified , common...
  • Knuckle

    a joint of a finger, esp. one of the articulations of a metacarpal with a phalanx., the rounded prominence of such a joint when the finger is bent., a...
  • Knuckle joint

    a joint forming a knuckle., machinery . a joint between two parts allowing movement in one plane only.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top