- Từ điển Anh - Anh
Main
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
chief in size, extent, or importance; principal; leading
sheer; utmost, as strength or force
of or pertaining to a broad expanse
- main sea.
Grammar . syntactically independent; capable of use in isolation. Compare dependent ( def. 4 ) , independent ( def. 14 ) , main clause.
Nautical .
- of or pertaining to a mainmast.
- noting or pertaining to a sail, yard, boom, etc., or to any rigging belonging to a mainmast.
- noting any stay running aft and upward to the head of a mainmast
- main topmast stay.
Obsolete .
- having or exerting great strength or force; mighty.
- having momentous or important results; significant.
Noun
a principal pipe or duct in a system used to distribute water, gas, etc.
physical strength, power, or force
the chief or principal part or point
Literary . the open ocean; high sea
the mainland.
Adverb
South Midland U.S. (chiefly Appalachian ) . very; exceedingly
Verb (used without object), verb (used with object)
Slang . mainline. ?
Idiom
in the main
Antonyms
adjective
- auxiliary , extra , insignificant , minor , secondary , subordinate , unimportant , inessential , nonessential , unnecessary
Synonyms
adjective
- capital , cardinal , central , chief , controlling , critical , crucial , essential , foremost , fundamental , head , leading , major , necessary , outstanding , paramount , particular , preeminent , premier , prevailing , primary , prime , special , star , stellar , supreme , vitalnotes:main means most important element , while a mane is long coarse hair growing along the top and sides of an animal\'s neck or the growth of hair covering the head of a human being , brute , direct , downright , entire , mere , only , pure , sheer , simple , undisguised , utmostnotes:main means most important element , first , key , number one , principal , top
noun
- cable , channel , conduit , duct , line , trough , trunknotes:main means most important element , while a mane is long coarse hair growing along the top and sides of an animal\'s neck or the growth of hair covering the head of a human being , absolute , bulk , capital , central , chief , critical , direct , essential , first , force , foremost , grand , gross , head , high sea , important , leading , major , majority , might , ocean , paramount , power , predominant , preeminent , preponderant , prime , principal , purpose , strength , supreme , vital
Xem thêm các từ khác
-
Main-line
a fashionable residential district west of philadelphia., any fashionable district where socially prominent people live. -
Main clause
a clause that can stand alone as a sentence, containing a subject and a predicate with a finite verb, as i was there in the sentence i was there when he... -
Main deck
the uppermost weatherproof deck, running the full length of a ship. -
Main line
a principal line or route of a railroad, as contrasted with a branch or secondary one., a principal highway., slang ., a prominent and readily accessible... -
Mainland
the principal land of a country, region, etc., as distinguished from adjacent islands or a peninsula, (in hawaii) the 48 contiguous states of the u.s.,... -
Mainly
chiefly; principally; for the most part; in the main; to the greatest extent, obsolete . greatly; mightily; abundantly., adverb, our success was due mainly... -
Mainmast
the second mast from forward in any ship having two or more masts, except for a yawl, ketch, or dandy., the larger forward mast of a yawl, ketch, or dandy.,... -
Mainsail
the lowermost sail on a mainmast. -
Mainspring
the principal spring in a mechanism, as in a watch., the chief motive power; the impelling cause. -
Mainstay
nautical . the stay that secures the mainmast forward., a person or thing that acts as a chief support or part, noun, coffee is the mainstay of the country... -
Maintain
to keep in existence or continuance; preserve; retain, to keep in an appropriate condition, operation, or force; keep unimpaired, to keep in a specified... -
Maintainable
to keep in existence or continuance; preserve; retain, to keep in an appropriate condition, operation, or force; keep unimpaired, to keep in a specified... -
Maintained
kept in good condition[syn: kept up ], continued in your keeping or use or memory; "in...the retained pattern of dancers and guests remembered"[syn:... -
Maintainer
to keep in existence or continuance; preserve; retain, to keep in an appropriate condition, operation, or force; keep unimpaired, to keep in a specified... -
Maintenance
the act of maintaining., the state of being maintained, care or upkeep, as of machinery or property, means of upkeep, support, or subsistence; livelihood,... -
Maize
(chiefly in british and technical usage) corn 1 ( def. 1 ) ., a pale yellow resembling the color of corn., noun, corn , milo , yellow -
Majestic
characterized by or possessing majesty; of lofty dignity or imposing aspect; stately; grand, adjective, adjective, the majestic alps ., humble , low ,... -
Majesty
regal, lofty, or stately dignity; imposing character; grandeur, supreme greatness or authority; sovereignty, ( usually initial capital letter ) a title... -
Majolica
italian earthenware covered with an opaque glaze of tin oxide and usually highly decorated., any earthenware having an opaque glaze of tin oxide. -
Major
a commissioned military officer ranking next below a lieutenant colonel and next above a captain., one of superior rank, ability, etc., in a specified...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.