- Từ điển Anh - Anh
Odd
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
differing in nature from what is ordinary, usual, or expected
singular or peculiar in a strange or eccentric way
fantastic; bizarre
leaving a remainder of 1 when divided by 2, as a number ( opposed to even )
more or less, esp. a little more (used in combination with a round number)
being a small amount in addition to what is counted or specified
being part of a pair, set, or series of which the rest is lacking
remaining after all others are paired, grouped, or divided into equal numbers or parts
left over after all others are used, consumed, etc.
(of a pair) not matching
not forming part of any particular group, set, or class
not regular, usual, or full-time; occasional; casual
- odd jobs.
out-of-the-way; secluded
Mathematics . (of a function) having a sign that changes when the sign of each independent variable is changed at the same time.
Noun
something that is odd.
Golf .
- a stroke more than the opponent has played.
- British . a stroke taken from a player's total score for a hole in order to give him or her odds.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accidental , casual , chance , contingent , different , fluky * , fortuitous , fragmentary , incidental , irregular , occasional , odd-lot , periodic , random , seasonal , sundry , varied , additional , alone , exceeding , individual , left , leftover , lone , lonely , over , over and above , remaining , singular , sole , solitary , spare , surplus , unconsumed , unitary , unpaired , bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , strange , unnatural , unusual , weird , funny , fluky , inadvertent , aberrant , abnormal , anomalous , atypical , azygous , baroque , capricious , deviant , droll , eccentric , eerie , esoteric , extra , extraordinary , fanciful , fantastic , grotesque , haphazard , incongruous , inexplicable , kooky , nondescript , offbeat , perverse , pixilated , preternatural , rare , redundant , single , supernumerary , uncanny , uncommon , unconventional , uneven , unique , unmatched , unrealistic , vagarious , whimsical , zany
Xem thêm các từ khác
-
Oddish
rather odd; queer. -
Oddity
an odd or remarkably unusual person, thing, or event., the quality of being odd; singularity, strangeness, or eccentricity., an odd characteristic or trait;... -
Oddly
differing in nature from what is ordinary, usual, or expected, singular or peculiar in a strange or eccentric way, fantastic; bizarre, leaving a remainder... -
Oddment
an odd article, bit, remnant, or the like., an article belonging to a broken or incomplete set., printing . any individual portion of a book excluding... -
Oddments
a motley assortment of things -
Odds
the probability that something is so, will occur, or is more likely to occur than something else, the ratio of probability that something is so, will occur,... -
Odds-on
being the one more or most likely to win, succeed, attain, or achieve something, the odds -on favorite . -
Ode
a lyric poem typically of elaborate or irregular metrical form and expressive of exalted or enthusiastic emotion., (originally) a poem intended to be sung.,... -
Odea
a hall, theater, or other structure for musical or dramatic performances., (in ancient greece and rome) a roofed building for musical performances. -
Odeum
a hall, theater, or other structure for musical or dramatic performances., (in ancient greece and rome) a roofed building for musical performances. -
Odious
deserving or causing hatred; hateful; detestable., highly offensive; repugnant; disgusting., adjective, adjective, agreeable , delightful , great , likeable... -
Odiousness
deserving or causing hatred; hateful; detestable., highly offensive; repugnant; disgusting. -
Odium
intense hatred or dislike, esp. toward a person or thing regarded as contemptible, despicable, or repugnant., the reproach, discredit, or opprobrium attaching... -
Odograph
a recording odometer., a pedometer., nautical . an instrument for recording courses steered by a vessel with the distances or lengths of time run on each. -
Odometer
an instrument for measuring distance traveled, as by an automobile. -
Odontalgia
pain in a tooth; toothache. -
Odontoblast
one of a layer of cells lining the pulp cavity of a tooth, from which dentin is formed. -
Odontoblastic
one of a layer of cells lining the pulp cavity of a tooth, from which dentin is formed. -
Odontoglossum
any epiphytic orchid of the genus odontoglossum, of the mountainous regions from bolivia to mexico. -
Odontoid
of or resembling a tooth; toothlike.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.