- Từ điển Anh - Anh
Plow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an agricultural implement used for cutting, lifting, turning over, and partly pulverizing soil.
any of various implements resembling or suggesting this, as a kind of plane for cutting grooves or a contrivance for clearing away snow from a road or track.
Type Founding . (formerly) an instrument for cutting the groove in the foot of type.
Bookbinding . a device for trimming the edges of the leaves by hand.
( initial capital letter ) Astronomy .
- the constellation Ursa Major.
- the Big Dipper.
Verb (used with object)
to turn up (soil) with a plow.
to make (a furrow) with a plow.
to tear up, cut into, or make a furrow, groove, etc. in (a surface) with or as if with a plow (often fol. by up )
to clear by the use of a plow, esp. a snowplow (sometimes fol. by out )
to invest, as capital (often fol. by into )
to reinvest or reutilize (usually fol. by back )
(of a ship, boat, animal, etc.)
- to cleave the surface of (the water)
- beavers plowing the pond.
- to make (a way) or follow (a course) in this manner
- The yacht plowed an easterly course through the choppy Atlantic.
Slang
Verb (used without object)
to till the soil or work with a plow.
to take plowing in a specified way
to move forcefully through something in the manner of a plow (often fol. by through, into, along, etc.)
to proceed in a slow, laborious, and steady manner (often fol. by through )
to move through water by cleaving the surface
Verb phrase
plow under,
- to bury under soil by plowing.
- to cause to disappear; force out of existence; overwhelm
- Many mom-and-pop groceries have been plowed under by the big chain stores.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ploy
a maneuver or stratagem, as in conversation, to gain the advantage., military archaic . to move (troops) from a line into a column. compare deploy ., military... -
Pluck
to pull off or out from the place of growth, as fruit, flowers, feathers, etc., to give a pull at; grasp, to pull with sudden force or with a jerk., to... -
Plucked
of a stringed instrument; sounded with the fingers or a plectrum[ant: bowed ], having the feathers removed, as from a pelt or a fowl; "a plucked chicken";... -
Pluckiness
having or showing pluck or courage; brave, noun, the drowning swimmer was rescued by a plucky schoolboy ., braveness , bravery , courageousness , dauntlessness... -
Plucky
having or showing pluck or courage; brave, adjective, the drowning swimmer was rescued by a plucky schoolboy ., adventurous , bold , confident , courageous... -
Plug
a piece of wood or other material used to stop up a hole or aperture, to fill a gap, or to act as a wedge., a core or interior segment taken from a larger... -
Plug-ugly
someone who bullies weaker people[syn: tough guy ] -
Plum
the drupaceous fruit of any of several trees belonging to the genus prunus, of the rose family, having an oblong stone., the tree itself., any of various... -
Plum duff
a duff containing raisins. -
Plum pudding
a rich steamed or boiled pudding containing raisins, currants, citron, spices, etc. -
Plumage
the entire feathery covering of a bird., feathers collectively. -
Plumb
a small mass of lead or other heavy material, as that suspended by a line and used to measure the depth of water or to ascertain a vertical line. compare... -
Plumb line
a cord with a lead bob attached to one end, used to determine perpendicularity, the depth of water, etc. compare plumb ( def. 1 ) ., plumb rule. -
Plumbaginous
containing graphite. -
Plumbago
graphite., a drawing made by an instrument with a lead point. -
Plumber
a person who installs and repairs piping, fixtures, appliances, and appurtenances in connection with the water supply, drainage systems, etc., both in... -
Plumbery
a plumber's workshop., the work or trade of a plumber. -
Plumbic
containing lead, esp. in the tetravalent state. -
Plumbing
the system of pipes and other apparatus for conveying water, liquid wastes, etc., as in a building., the work or trade of a plumber., act of a person who... -
Plumbism
lead poisoning ( def. 1b ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.