- Từ điển Anh - Anh
Plug
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a piece of wood or other material used to stop up a hole or aperture, to fill a gap, or to act as a wedge.
a core or interior segment taken from a larger matrix.
Electricity . a device to which may be attached the conductors of a cord and which by insertion in a jack, or screwing into a receptacle, establishes contact.
spark plug ( def. 1 ) .
a fireplug or hydrant.
a cake of pressed tobacco.
a piece of tobacco cut off for chewing.
Informal . the favorable mention of something, as in a lecture, radio show, etc.; advertisement; recommendation
Angling . an artificial lure made of wood, plastic, or metal, and fitted with one or more gang hooks, used chiefly in casting.
Geology . neck ( def. 14 ) .
Slang . a worn-out or inferior horse.
Informal . a shopworn or unsalable article.
a small piece of sod used esp. for seeding a lawn.
a patch of scalp with viable hair follicles that is used as a graft for a bald part of the head. Compare hair transplant .
Slang . punch 1 ( def. 1 ) .
Metalworking .
- a mandrel on which tubes are formed.
- a punch on which a cup is drawn.
- a protrusion on a forging die for forming a recess in the work.
- a false bottom on a die.
Also called dook. a small piece of wood inserted into masonry as a hold for a nail.
Masonry . See under plug and feathers .
Also called plug hat. a man's tall silk hat.
Verb (used with object)
to stop or fill with or as if with a plug (often fol. by up )
to insert or drive a plug into.
to secure with or as if with a plug.
to insert (something) as a plug.
to remove a core or a small plug-shaped piece from.
to remove the center of (a coin) and replace it with a baser metal
Informal . to mention (something) favorably, as in a lecture, radio show, etc.
Slang . to punch with the fist.
Slang . to shoot or strike with a bullet.
Verb (used without object)
to work with stubborn persistence (often fol. by along or away )
- You're doing a fine jobjust keep plugging. Some writers will plug away at the same novel for several years.
Informal . to publicize insistently
Slang . to shoot or fire shots. ?
Verb phrases
plug in,
- to connect to an electrical power source
- Plug the TV set in over there.
- Informal . to add or include; incorporate
- They still have to plug in more research data.
plug into,
- to connect or become connected by or as if by means of a plug
- The device will plug into any convenient wall outlet. The proposed new departments would eventually plug into the overall organizational plan.
- Informal . to feel an affinity for; like; understand
- Some kids just don't plug into sports in school.
plug up, to become plugged
Idiom
pull the plug on
- Informal .
- to discontinue or terminate
- The government has threatened to pull the plug on further subsidies.
- to disconnect life-sustaining equipment from (a moribund patient).
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bung , connection , cork , filling , fitting , occlusion , river , spigot , stopple , tampon , wedge , advertisement , blurb * , good word , hype * , mention , push * , write-up , choke , fill , stop , stopper , ballyhoo , buildup , publicity , puffery , adapter , embolus , pledget , spile , tampion , tampoon
verb
- block , bung , choke , clog , close , congest , cork , cover , drive in , fill , obstruct , occlude , pack , ram , seal , secure , stop , stopper , stopple , stuff , advertise , boost * , build up * , hype * , mention , promote , push * , write up , gun , pick off , ballyhoo , build up , cry , popularize , publicize , talk up , boost , enhance , puff , tout , dam , fitting , hack , persevere , push , wad
Xem thêm các từ khác
-
Plug-ugly
someone who bullies weaker people[syn: tough guy ] -
Plum
the drupaceous fruit of any of several trees belonging to the genus prunus, of the rose family, having an oblong stone., the tree itself., any of various... -
Plum duff
a duff containing raisins. -
Plum pudding
a rich steamed or boiled pudding containing raisins, currants, citron, spices, etc. -
Plumage
the entire feathery covering of a bird., feathers collectively. -
Plumb
a small mass of lead or other heavy material, as that suspended by a line and used to measure the depth of water or to ascertain a vertical line. compare... -
Plumb line
a cord with a lead bob attached to one end, used to determine perpendicularity, the depth of water, etc. compare plumb ( def. 1 ) ., plumb rule. -
Plumbaginous
containing graphite. -
Plumbago
graphite., a drawing made by an instrument with a lead point. -
Plumber
a person who installs and repairs piping, fixtures, appliances, and appurtenances in connection with the water supply, drainage systems, etc., both in... -
Plumbery
a plumber's workshop., the work or trade of a plumber. -
Plumbic
containing lead, esp. in the tetravalent state. -
Plumbing
the system of pipes and other apparatus for conveying water, liquid wastes, etc., as in a building., the work or trade of a plumber., act of a person who... -
Plumbism
lead poisoning ( def. 1b ) . -
Plume
a feather., a large, long, or conspicuous feather, a soft, fluffy feather, any plumose part or formation., a feather, a tuft of feathers, or some substitute,... -
Plumelet
a small plume. -
Plummet
also called plumb bob. a piece of lead or some other weight attached to a line, used for determining perpendicularity, for sounding, etc.; the bob of a... -
Plummy
containing or resembling plums., good or desirable, richly or mellowly resonant, a plummy part for a good actress ., a plummy speaking voice . -
Plumose
having feathers or plumes; feathered., feathery or plumelike. -
Plump
well filled out or rounded in form; somewhat fleshy or fat., to become plump (often fol. by up or out )., to make plump (often fol. by up or out ), adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.