- Từ điển Anh - Anh
Speed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
rapidity in moving, going, traveling, proceeding, or performing; swiftness; celerity
relative rapidity in moving, going, etc.; rate of motion or progress
full, maximum, or optimum rate of motion
Automotive . a transmission gear ratio.
Photography .
- Also called film speed. the sensitivity of a film or paper to light, measured by an ASA or DIN index, which assigns low numbers to slow film and higher numbers to faster film.
- Also called shutter speed. the length of time a shutter is opened to expose film.
- the largest opening at which a lens can be used.
Slang . a stimulating drug, as caffeine, ephedrine, or esp. methamphetamine or amphetamine.
Informal . a person or thing that is compatible with or typical of one's ability, personality, desires, etc.
Archaic . success or prosperity.
Verb (used with object)
to promote the success of (an affair, undertaking, etc.); further, forward, or expedite.
to direct (the steps, course, way, etc.) with speed.
to increase the rate of speed of (usually fol. by up )
- to speed up industrial production.
to bring to a particular speed, as a machine.
to cause to move, go, or proceed with speed.
to expedite the going of
Archaic . to cause to succeed or prosper.
Verb (used without object)
to move, go, pass, or proceed with speed or rapidity.
to drive a vehicle at a rate that exceeds the legally established maximum
to increase the rate of speed or progress (usually fol. by up ).
to get on or fare in a specified or particular manner.
Archaic . to succeed or prosper. ?
Idioms
at full or top speed
- at the greatest speed possible
- We drove down the highway at full speed.
- to the maximum of one's capabilities; with great rapidity
- He worked at full speed.
up to speed
- operating at full or optimum speed.
- functioning or producing at an expected, acceptable, or competitive level; up to par
- a new firm not yet up to speed.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- acceleration , activity , agility , alacrity , breeze , briskness , celerity , clip , dispatch , eagerness , expedition , fleetness , gait , haste , headway , hurry , hustle , legerity , lick , liveliness , momentum , pace , precipitancy , precipitation , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , readiness , rush , rustle , snap , steam , swiftness , urgency , velocitynotes:speed is the distance an object travels during a unit of time; velocity is the distance an object travels in a specified direction during a unit of time , tempo , velocity , expeditiousness , speediness , deftness , impetuosity , posthaste , vector
verb
- advance , aid , assist , barrel , belt , bomb , boost , bowl over , career , cover ground * , cut along , dispatch , expedite , facilitate , flash , fly , further , gallop , gather momentum , gear up , get a move on , get moving , get under way , go all out , go fast , go like the wind , hasten , help , hightail , hurry , impel , lose no time , make haste , open up throttle , press on , promote , quicken , race , ride , run , rush , sail , spring , step on it , tear , urge , whiz , zoomnotes:speed is the distance an object travels during a unit of time; velocity is the distance an object travels in a specified direction during a unit of time , accelerate , hustle , step up , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , fleet , flit , haste , pelt , rocket , scoot , scour , shoot , sprint , trot , whirl , whisk , wing , zip , zoom , alacrity , briskness , celerity , clip , fare , favor , hie , informed , knot , pace , precipitate , propel , prosper , quickness , rapidity , rate , rip , swiftness , tempo , urgency , velocity
Xem thêm các từ khác
-
Speed-up
an increasing of speed., an imposed increase in the rate of production of a worker without a corresponding increase in the rate of pay. -
Speed boat
a motorboat designed for high speeds. -
Speed limit
the maximum speed at which a vehicle is legally permitted to travel, as within a specific area, on a certain road, or under given conditions. -
Speed trap
a section of a road where hidden police, radar, etc., carefully check the speed of motorists and strictly enforce traffic regulations, noun, sometimes... -
Speed up
rapidity in moving, going, traveling, proceeding, or performing; swiftness; celerity, relative rapidity in moving, going, etc.; rate of motion or progress,... -
Speeder
a person or thing that speeds., a driver who exceeds the legal speed limit., a small self-propelled railroad car powered by a gasoline engine and used... -
Speediness
characterized by speed; rapid; swift; fast., coming, given, or arrived at quickly or soon; prompt; not delayed, noun, a speedy recovery ., celerity , dispatch... -
Speeding
the act or practice of exceeding the speed limit, a -
Speedometer
an instrument on an automobile or other vehicle for indicating the rate of travel in miles or kilometers per hour. -
Speedster
a person who travels at high speed. -
Speedway
a road or course for fast driving, motoring, or the like, or on which more than ordinary speed is allowed., a track on which automobile or motorcycle races... -
Speedwell
any of several plants, shrubs, or small trees of the genus veronica, of the figwort family, having opposite leaves and small flowers. -
Speedy
characterized by speed; rapid; swift; fast., coming, given, or arrived at quickly or soon; prompt; not delayed, adjective, adjective, a speedy recovery... -
Speiss
a product obtained in smelting certain ores, consisting of one or more metallic arsenides, as of iron or nickel. -
Spelaeology
the exploration and study of caves. -
Spell
to name, write, or otherwise give the letters, in order, of (a word, syllable, etc.), (of letters) to form (a word, syllable, etc.), to read letter by... -
Spell down
to name, write, or otherwise give the letters, in order, of (a word, syllable, etc.), (of letters) to form (a word, syllable, etc.), to read letter by... -
Spell out
to name, write, or otherwise give the letters, in order, of (a word, syllable, etc.), (of letters) to form (a word, syllable, etc.), to read letter by... -
Spellbind
to hold or bind by or as if by a spell; enchant; entrance; fascinate., verb, bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo , witch , arrest... -
Spellbinder
a person or thing that spellbinds, esp. a powerful speaker who can captivate an audience.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.