- Từ điển Anh - Anh
Stamp
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to strike or beat with a forcible, downward thrust of the foot.
to bring (the foot) down forcibly or smartly on the ground, floor, etc.
to extinguish, crush, etc., by striking with a forcible downward thrust of the foot (fol. by out )
to suppress or quell (a rebellion, uprising, etc.) quickly through the use of overwhelming force (usually fol. by out ).
to crush or pound with or as with a pestle.
to impress with a particular mark or device, as to indicate genuineness, approval, or ownership
to mark or impress with a design, word, mark, etc.
to impress (a design, word, mark, etc.) on
to affix a postage stamp to (a letter, envelope, etc.).
to characterize, distinguish, or reveal
Verb (used without object)
to bring the foot down forcibly or smartly, as in crushing something, expressing rage, etc.
to walk with forcible or heavy, resounding steps
Noun
postage stamp.
an act or instance of stamping.
a die or block for impressing or imprinting.
a design or legend made with such a die or block.
an official mark indicating genuineness, validity, etc., or payment of a duty or charge.
a peculiar or distinctive impression or mark
character, kind, or type
an official seal or device appearing on a business or legal document to show that a tax has been paid.
Also called local , local stamp. such a device, often similar to a postage stamp, issued by a private organization to show that the charges for mail carrying have been paid.
trading stamp.
food stamp.
an instrument for stamping, crushing, or pounding.
a heavy piece of iron or the like, as in a stamp mill, for crushing ore or other material.
Synonyms
noun
- brand , cast , earmark , emblem , hallmark , impress , imprint , indentation , mark , mold , print , signature , sticker , breed , cut , description , fashion , form , ilk , kind , lot , sort , stripe , type , indent , badge , evidence , index , indication , indicator , manifestation , note , signification , symptom , token , witness , feather , manner , nature , order , species , variety , cachet , commemorative , die , impression , pane , pestle , vignette
verb
- beat , clomp , clump , crush , stomp , stump , tramp , trample , tromp , brand , cast , drive , engrave , etch , fix , grave , hammer , impress , infix , inscribe , letter , mark , mold , offset , pound , print , tread , imprint , die , stomp (colloq.) , strike
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Stamp mill
a mill or machine in which ore is crushed to powder by means of heavy stamps or pestles. -
Stamp out
to strike or beat with a forcible, downward thrust of the foot., to bring (the foot) down forcibly or smartly on the ground, floor, etc., to extinguish,... -
Stampede
a sudden, frenzied rush or headlong flight of a herd of frightened animals, esp. cattle or horses., any headlong general flight or rush., western u.s.,... -
Stamper
a person or thing that stamps., (in a post office) an employee who applies postmarks and cancels postage stamps., a pestle, esp. one in a stamp mill.,... -
Stamping ground
a habitual or favorite haunt., noun, backyard , customary territory , favorite gathering place , habitat , hangout , haunt , native environment , neck... -
Stance
the position or bearing of the body while standing, a mental or emotional position adopted with respect to something, sports . the relative position of... -
Stanch
to stop the flow of (a liquid, esp. blood)., to stop the flow of blood or other liquid from (a wound, leak, etc.)., archaic . to check, allay, or extinguish.,... -
Stanchion
an upright bar, beam, post, or support, as in a window, stall, ship, etc., to furnish with stanchions., to secure by or to a stanchion or stanchions.,... -
Stand
(of a person) to be in an upright position on the feet., to rise to one's feet (often fol. by up )., to have a specified height when in this position,... -
Stand-in
a substitute for a motion-picture star during the preparation of lighting, cameras, etc., or in dangerous scenes., any substitute., noun, alternate , replacement... -
Stand-off
a standing off or apart; aloofness., a tie or draw, as in a game., something that counterbalances., a prop for holding the top of a ladder away from the... -
Stand-offish
somewhat aloof or reserved; cold and unfriendly. -
Stand-out
something or someone, as a person, performance, etc., remarkably superior to others, someone who is conspicuous in an area because of his or her refusal... -
Stand-up
standing erect or upright, as a collar., performed, taken, etc., while one stands, designed for or requiring a standing position, (of a fight) characterized... -
Stand-up fight
a hard fight, either physically or with words -
Stand by
a staunch supporter or adherent; one who can be relied upon., something upon which one can rely and therefore choose or use regularly., something or someone... -
Stand fast
refuse to abandon one's opinion or belief[syn: stand pat ] -
Stand for
(of a person) to be in an upright position on the feet., to rise to one's feet (often fol. by up )., to have a specified height when in this position,... -
Stand in
a substitute for a motion-picture star during the preparation of lighting, cameras, etc., or in dangerous scenes., any substitute., verb, stand -
Stand off
a standing off or apart; aloofness., a tie or draw, as in a game., something that counterbalances., a prop for holding the top of a ladder away from the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.