- Từ điển Anh - Việt
Post
/poʊst/
Thông dụng
Danh từ
Cột trụ
Vỉa cát kết dày
(ngành mỏ) cột than chống
Thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail
Sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư
Chuyến thư
(sử học) trạm thư; người bưu trạm, người đưa thư, xe thư
Khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm
(quân sự) vị trí đứng gác; vị trí đóng quân, đồn, bốt; quân đóng ở đồn (bốt)
Vị trí công tác; chức vụ; nhiệm vụ
Trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) (như) trading post
(hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)
(bóng đá) cột cầu môn
Kèn đưa đám
Ngoại động từ
Đi du lịch bằng ngựa trạm
Đi du lịch vội vã
Vội vàng, vội vã
( + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, yết công khai
Dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)
Yết tên (học sinh thi hỏng...)
Công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)
Gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòm thư
(kế toán) vào sổ cái
Thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) (như) to post up;
Đặt, bố trí (lính gác)
(hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy (thuyền chiến..)
Cấu trúc từ
first post
- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)
last post
- (quân sự) như first post
deaf as a post
- như deaf
from pillar to post
- như pillar
(be) first past the post
- thắng với đa số tương đối
keep somebody posted
- thông báo kịp thời
Hình thái từ
Giao thông & vận tải
thanh chống (định vị)
Ô tô
cọc bình ắcqui
thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)
Toán & tin
bổ sung dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
gửi dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
gửi thông báo
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
Nguồn khác
- post : Foldoc
Xây dựng
cọc bảo hiểm (bên đương)
cọc đường
cọc neo tàu
cột trụ
Giải thích EN: A structural member placed vertically as support..
Giải thích VN: Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.
thanh cứng (khuôn cửa)
vỉa cát kết dầy
Kỹ thuật chung
bưu điện
- electronic post office
- bưu điện điện tử
- general post office
- tổng cục bưu điện
- POP (PostOffice Protocol)
- giao thức bưu điện
- POP3 (PostOffice Protocol 3)
- giao thức bưu điện 3
- post free
- miễn phí bưu điện
- post office
- nhà bưu điện
- Post Office box address
- địa chỉ hòm thư bưu điện
- Post Office bridge
- cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu Wheatstone)
- post office bridge box
- hộp cầu điện bưu điện
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
- Post Office Protocol (POP)
- giao thức bưu điện
- post wagon
- toa bưu điện
- post-office
- trạm bưu điện
- post-officetrạm bưu điện order
- măng đa bưu điện
cọc bình
cột chống
cốt
cột móng
cột tháp
đá cát kết
đài
điểm
giá đỡ
hệ chống đỡ
trụ đỡ
vị trí
Kinh tế
bỏ (thư) ở trạm bưu điện
bổ cử (vào mức vụ)
bổ nhiệm
- appointment to a post
- sự bổ nhiệm vào một chức vụ
bỏ thư vào thùng thư
bỏ vào thùng thư
bưu chính
- General Post Office
- Tổng cục Bưu chính và Viễn thông
- post and telecommunication
- bưu chính và viễn thông
- post office box
- hộp thư bưu chính
- Post Office Department
- Bộ bưu chính và Viễn thông
- post office guide
- cẩm nang bưu chính
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- post office savings deposits
- tiền gửi tiết kiệm bưu chính
bưu cục
bưu điện
- bank post remittance
- sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng
- bank post remittance
- tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng
- by post
- bằng đường bưu điện
- by post
- gửi qua bưu điện
- current account with the post office
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- general post office
- bưu điện trung tâm
- general post office
- sở bưu điện
- general post office
- tòa nhà bưu điện trung tâm
- letter post
- thư bưu điện
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- parcel post
- dịch vụ bưu điện
- per post
- qua đường bưu điện
- post office account
- tài khoản bưu điện
- post office annuity
- niên kim bưu điện
- post office cheque
- séc bưu điện
- post office cheque account
- séc bưu điện
- post office current account
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- post office directory
- niên giám bưu điện
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- post office stamp
- con dấu bưu điện
- post office transfer
- chuyển khoản bưu điện
- post parcel
- gói hàng gởi bưu điện
- post parcel
- gói hàng gửi bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post restate
- hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện)
- post the mail
- bỏ thư ở bưu điện
- post the mail [[]] (to...)
- bỏ thư ở bưu điện
- postmark (post-mark)
- con dấu bưu điện
- send a parcel by post
- gửi một gói hàng qua bưu điện
- send a parcel by post [[]] (to...)
- gởi một gói hàng qua bưu điện
bưu phẩm
chỗ làm
chức vị
chức việc
cơ quan bưu điện
công bố (tàu) chìm hoặc mất tích
dán (thông báo, áp-phích, quảng cáo)
dán (thông cáo, áp -phích, quảng cáo)
định vị
ghi vào sổ cái
gởi (thư) ở bưu cục
gởi qua bưu điện
hòm thư
nhiệm sở
sau
thư tín
trạm
vào sổ cái
việc làm
xe thư
Nguồn khác
- post : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
Trụ, cột, bưu điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- column , doorpost , leg , mast , newel , pale , palisade , panel , pedestal , picket , pile , pillar , pole , prop , rail , shaft , stake , standard , stilt , stock , stud , appointment , assignment , berth , billet , office , place , position , situation , beat , locus , whereabouts , collection , delivery , mail , po , postal service , post office
verb
- assign , establish , locate , place , put , set , station , acquaint , apprive , brief , clue , fill in , notify , put wise to , report , tell , warn , wise up , tally , bet , lay , risk , stake , venture , wager , enter , insert , record , register , advertise , advise , announce , base , beat , circulate , courier , dispatch , inform , mail , placard
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Post, Telephone, and Telegraph (PTT)
bưu chính, điện thoại và điện báo, -
Post-
prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau., -
Post-Bang
sau vụ đảo lộn lớn, vụ nổ sau năm 1986, -
Post-Chlorination
hậu clo hoá, việc thêm clo vào dòng chảy từ nhà máy với mục đích khử trùng sau khi dòng chảy đã được xử lý. -
Post-Closure
hậu đóng kín, thời gian tiếp theo sau khi đóng cửa một trang thiết bị sản xuất hay quản lý chất thải; vì mục đích kiểm... -
Post-Consumer Material
vật liệu hậu tiêu thụ, là những vật liệu thu được từ chất thải cứng đô thị để đáp ứng mục đích thu gom, tái... -
Post-Consumer Recycling
tái chế hậu tiêu thụ, việc sử dụng vật liệu sinh ra từ rác thải tiêu thụ và khu dân cư để làm mới hay tương tự;... -
Post-Consumer Waste
chất thải hậu tiêu thụ, là những vật liệu thu được từ chất thải cứng đô thị để đáp ứng mục đích thu gom, tái... -
Post- tensioning
căng [sự căng sau (cốt thép)], -
Post- tensioning wedge anchorage
neo (hình) nêm để căng sau, -
Post- treatment of petroleum waste water
xử lý bổ sung nước thải nhiễm dầu, -
Post-and-beam construction
kết cấu trụ và dầm, -
Post-and-beam structure
kết cấu kiểu dầm cột liên kết với nhau, -
Post-and-lintel
kết cấu cột và lanh tô, khung cột liền rầm, -
Post-and-pan
khung gỗ chèn gạch, -
Post-and-petrail
khung gỗ chèn gạch, -
Post-arrangement
sự bố trí sau, sự bố trí thêm, -
Post-bag
/ ´poust¸bæg /, Danh từ: túi thư (để mang thư đi), bó thư (các thư từ đã nhận), Kinh... -
Post-bellum
/ ´poust´beləm /, tính từ, sau chiến tranh, -
Post-boat
Danh từ: tàu the, tàu chở khách, tàu bưu vụ, tàu chở khách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.