- Từ điển Anh - Việt
Mortgage
Nghe phát âmMục lục |
/'mɔ:gidʤ/
Thông dụng
Danh từ
Văn tự cầm cố
Tiền thế chấp
Động từ
Thế chấp tài sản
Hình thái từ
- Ved : mortgaged
- Ving: mortgaging
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự cầm cố
sự thế nợ
Xây dựng
thế chấp
Kỹ thuật chung
cầm đồ
cầm cố
Kinh tế
biên bản thế chấp
cầm cố
cầm cố (để vay tiền)
đem cầm cố
sự cầm cố hoặc thế chấp cho món nợ
thế chấp
- amortizing mortgage
- thế chấp hoàn
- authorized mortgage bond
- trái phiếu thế chấp theo định mức
- biweekly mortgage
- sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần
- blanket mortgage
- thế chấp tổng sản
- cap and collar mortgage
- vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạn
- capped mortgage
- trái phiếu vay thế chấp có chừng mực
- charge by way of legal mortgage
- vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
- chattel mortgage
- vay thế chấp động sản
- chattel mortgage bond
- giấy vay thế chấp động sản
- chattels mortgage
- sự thế chấp động sản
- chattels mortgage bond
- trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
- closed mortgage
- sự thế chấp đã thanh tiêu
- closed-end mortgage
- sự thế chấp mãn ngạch
- closed-end mortgage
- thế chấp đóng
- closed-end mortgage
- thế chấp hạn ngạch
- collateralized mortgage obligation
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- consolidated mortgage
- sự thế chấp nhập chung
- consolidated mortgage bond
- trái phiếu thế chấp hợp nhất
- contributory mortgage
- thế chấp chia chịu
- contributory mortgage
- thế chấp thỏa thuận chung
- conventional mortgage
- cho vay thế chấp thông thường
- cut-throat mortgage
- sự thế chấp không chuộc lại được
- deed of mortgage
- văn tự thế chấp
- endowment mortgage
- thế chấp chợ cấp
- equitable mortgage
- quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng
- equitable mortgage
- thế chấp theo công bằng
- extension of mortgage
- sự kéo dài thời hạn thế chấp
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- Federal National Mortgage Association
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- final mortgage payment
- tiền trả thế chấp sau cùng
- first mortgage
- thế chấp lần đầu
- first mortgage bond
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp linh hoạt
- floating mortgage
- thế chấp lưu động
- general mortgage
- thế chấp toàn bộ
- general mortgage bond
- trái khoán thế chấp chung
- general mortgage bond
- trái phiếu thế chấp toàn bộ
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- graduated-payment mortgage
- vay thế chấp mức trả tăng dần
- income mortgage bonds
- trái khoán thế chấp thu nhập
- interest-only mortgage
- sự thế chấp chỉ trả lãi
- junior mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên hạng hai
- junior mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- leasehold mortgage
- sự thế chấp quyền thuê
- legal mortgage
- quyền thế chấp pháp định
- legal mortgage
- thế chấp pháp định
- lend money on mortgage
- cho vay thế chấp
- lift a mortgage
- giải trừ thế chấp
- lift a mortgage
- hoàn trả khoản vay thế chấp
- maritime mortgage
- thế chấp hải thuyền
- mortgage administration
- quản lý thế chấp
- mortgage assets
- tài sản thế chấp
- mortgage bank
- ngân hàng thế chấp
- mortgage banking
- nghiệp vụ ngân hàng thế chấp
- mortgage bond
- trái khoán thế chấp
- mortgage bond
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- mortgage bonder
- người môi giới thế chấp
- mortgage broker
- người môi giới thế chấp
- mortgage charge
- phí ổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage charge
- phí tổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage claim
- trái quyền thế chấp
- mortgage clause
- điều khoản thế chấp
- mortgage company
- công ty cho vay thế chấp
- mortgage contract
- hợp đồng thế chấp
- mortgage creditor
- chủ nợ thế chấp
- mortgage debenture
- trái khoán công ty có thế chấp
- mortgage debenture
- trái phiếu công ty có thế chấp
- mortgage debtor
- con nợ thế chấp cầm cố
- mortgage foreclosure
- sự sai áp của thế chấp
- mortgage foreclosure
- sự tịch thu của thế chấp
- mortgage forfeit
- đồ thế chấp bị tịch thu
- mortgage in possession
- sự sở hữu tài sản thế chấp
- mortgage invest relief at source
- sự bớt lãi thế chấp từ nguồn
- mortgage lien
- quyền lưu giữ của thế chấp
- mortgage market
- thị trường thế chấp
- mortgage money
- tiền cho vay thế chấp
- mortgage money
- tiền thế chấp
- mortgage moratoria
- quyền hoãn hoàn lại của thế chấp
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- mortgage payable
- các khoản phải trả có thế chấp
- mortgage payable
- tiền thế chấp phải trả
- mortgage premium
- phụ phí thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection policy
- đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
- mortgage receivable
- tiền thế chấp phải thu
- mortgage registration
- sự đăng ký thế chấp
- mortgage registry
- phòng, nơi đăng ký thế chấp
- mortgage repayment
- hoàn trả thế chấp
- mortgage repayment
- sự hoàn lại khoản vay thế chấp
- mortgage security
- sự bảo đảm thế chấp
- mortgage-backed securities
- chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- non-amortizing mortgage
- thế chấp trả góp
- on mortgage
- để thế chấp
- open mortgage
- sự thế chấp chuộc lại được
- open-end mortgage
- hợp đồng thế chấp không kỳ hạn
- open-end mortgage
- sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định
- open-end mortgage
- thế chấp ngỏ không hạn chế
- option mortgage
- thế chấp quyền chọn
- pay off a mortgage
- thanh tiêu để đương giải thế chấp
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- puisne mortgage
- sự thế chấp không đăng ký
- puisne mortgage
- thế chấp thứ cấp
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
- real-estate mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- redeem a mortgage (to..)
- chuộc lại vật thế chấp
- redemption of a mortgage
- sự chuộc lại tài sản thế chấp
- registration of mortgage
- sự đăng ký thế chấp
- repayment mortgage
- sự thế chấp bất động sản (trả góp)
- repayment mortgage
- thế chấp hoàn trả lãi
- reverse annuity mortgage
- thế chấp đối lưu niên kim
- reverse mortgage
- thế chấp đối lưu
- second and subsequent mortgage
- thế chấp lần thứ hai và các lần sau
- second mortgage
- sự thế chấp thứ hai
- second mortgage
- vay thế chấp lần thứ hai
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- senior mortgage
- thế chấp ưu tiên
- settlement of mortgage
- thiết định quyền thế chấp
- ship mortgage
- sự thế chấp tàu
- sinking fund mortgage
- thế chấp quỹ trả nợ
- specific mortgage
- thế chấp đặc biệt
- straight mortgage
- thế chấp trực tiếp
- sub-mortgage
- thế chấp lại
- sub-mortgage
- thế chấp thứ cấp
- sum lent on a mortgage
- số tiền cho vay có thế chấp
- term mortgage
- thế chấp định kỳ
- term mortgage
- tiền vay định kỳ có thế chấp
- transfer of mortgage
- chuyển giao thế chấp
- trust mortgage
- thế chấp tín thác
- underlying mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
- unissued mortgage bond
- trái phiếu thế chấp chưa phát hành
- unlimited mortgage
- thế chấp không hạn chế
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- Veterans Administration mortgage
- cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh
- welsh mortgage
- thế chấp chạy nợ
thế nợ
tiền vay có thế chấp
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
văn kiện thế chấp
văn tự cầm cố
văn tự thế chấp
- collateralized mortgage obligation
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- first mortgage bond
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp linh hoạt
- junior mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- mortgage bond
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
vật thế chấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contract , debt , deed , homeowner’s loan , pledge , title , encumbrance , hock , hypothecation , lien , loan , obligation , pawn , trust
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mortgage-backed securities
chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp, -
Mortgage-insurance policy
đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp, -
Mortgage administration
quản lý thế chấp, -
Mortgage assets
tài sản thế chấp, -
Mortgage bank
ngân hàng thế chấp, ngân hàng cầm cố bất động sản, -
Mortgage banker
tổ chức tín dụng cầm cố, -
Mortgage banking
nghiệp vụ ngân hàng thế chấp, -
Mortgage bond
khế ước cầm cố, khế ước thế nợ, trái khoán thế chấp, văn tự thế chấp (cầm cố), general mortgage bond, trái khoán thế... -
Mortgage bonder
người môi giới thế chấp, -
Mortgage broker
người môi giới thế chấp, -
Mortgage charge
phí ổn (dùng cho) thế chấp, phí tổn (dùng cho) thế chấp, -
Mortgage claim
trái quyền thế chấp, -
Mortgage clause
điều khoản thế chấp, -
Mortgage company
công ty cho vay thế chấp, -
Mortgage contract
hợp đồng thế chấp, -
Mortgage creditor
chủ nợ thế chấp, -
Mortgage debenture
trái khoán công ty có thế chấp, trái phiếu công ty có thế chấp, -
Mortgage debt
nợ cầm cố, -
Mortgage debtor
con nợ thế chấp cầm cố, -
Mortgage deed
hợp đồng cầm cố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.