Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Converse” Tìm theo Từ (389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (389 Kết quả)

  • / 'kɔnvə:s /, Nội động từ: nói chuyện, chuyện trò, Danh từ: (toán học) đảo đề, Tính từ: trái ngược, nghịch đảo,...
  • / kən'və:dʒ /, Động từ: (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi), Toán & tin: hội tụ, đồng quy, Xây...
  • / kən'və:sə /, Danh từ: người trò chuyện,
  • đảo đề, mệnh đề đảo,
  • miền đảo, miền ngược,
  • hiệu ứng ngược,
  • định lý đảo,
  • hội tụ, đồng quy, hội tụ, đồng qui,
  • / kən'və:sli /, Phó từ: ngược lại, ngược lại, đảo lại, you can move this device from left to right or , conversely , from right to left, bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải...
  • / kən´vʌls /, Ngoại động từ: làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (y học) làm co giật (bắp cơ), Hình...
  • lồng ấp, lồng ấp.,
  • / kən'və:tə /, Danh từ: (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã, Cơ khí & công trình:...
  • / kən´dens /, Động từ: làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng;...
  • Tính từ: (thực vật) phát tán dày; mọc dày,
  • / kən'və:tid /, Tính từ: Đã cải đạo; theo đạo, Danh từ: người cải đạo, người theo đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ,kɔnfə'ri: /, Danh từ: người tham gia hội nghị, người nhận (bằng học thuật), Từ đồng nghĩa: noun, discussant , discusser
  • / kәn'sз:v /, Danh từ, thường ở số nhiều: mứt, mứt quả, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn, chế thành mứt, hình...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top