Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obtain” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • bre & name / əb'teɪn /, Hình thái từ: Ngoại động từ: Đạt được, giành được, thu được, Nội động từ: Đang tồn...
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • / əb'teinə /, Danh từ: người thành công,
  • / ´ɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi bò (để nấu xúp),
  • ngắm được,
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • ossein,
  • / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình thái từ: Toán & tin: đạt được, hoàn...
  • / əb'teind /, XEM obtain:,
  • quá khứ phân từ của outlie,
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • nhận thuê bao,
  • / əb'stein /, Nội động từ: kiêng, kiêng khem, tiết chế, (tôn giáo) ăn chay ( (cũng) to abstain from meat), bỏ phiếu trắng, hình thái từ: Từ...
  • / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), cầm chân lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù, Hình...
  • / ɔ:´dein /, Ngoại động từ: ra lệnh; ban hành (luật), quy định, (tôn giáo) phong chức, Kỹ thuật chung: ban hành, Kinh tế:...
  • / blein /, Danh từ: (y học) mụn mủ, mụn rộp,
  • tái phát cách bảy ngày,
  • / stein /, Danh từ: sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu...
  • xác định vị trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top