Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scandal” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / 'skændl /, Danh từ: vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..), sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng,...
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng,
  • như scandalmonger,
  • / ei´kɔ:dəl /, Y học: không có đuôi,
  • / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • / sendl /, Danh từ: (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ), quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan,
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / kɔ´dl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi, Y học: thuộc về đuôi, phần cuối, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • / ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
  • / kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin: ống, Cơ khí & công trình: ống, Xây...
  • Danh từ: Điều nổi tiếng vì gây tai tiếng,
  • thanh treo mặt cầu vòm,
  • Danh từ: dầu đàn hương,
  • gây mê ống cùng,
  • nếp gấp đuôi,
  • kênh tiêu nước,
  • nhân dây thần kinh vận nhãn,
  • phong bế đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top