Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prelimit” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • thiết bị lắng sơ bộ,
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
  • Ngoại động từ: Định ranh giới, phân ranh, phân định, Nghĩa chuyên ngành: phân giới, Nghĩa...
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • tháp cho vôi sơ bộ, thùng cho vôi sơ bộ,
  • sự lắng sơ bộ tiến triển,
  • phân ranh, phân định, định ranh giới, phân cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top