- Từ điển Anh - Việt
Butt
Nghe phát âm/bʌt/
Thông dụng
Danh từ
Gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
Mẩu thuốc lá (hút còn lại)
Cá mình giẹp (như) cá bơn...
( số nhiều) tầm bắn
Trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
Người làm trò cười; đích làm trò cười
Cái húc, cái húc đầu
(thông tục) mông đít
Động từ
Húc vào; húc đầu vào
Đâm vào, đâm sầm vào
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mặt đầu mút, sự đối đỉnh, sự nối đối tiếp
Cơ khí & công trình
lát đệm nối đầu
nối đối tiếp
- butt-to-butt
- sự nối đối tiếp
mặt đầu mút
Xây dựng
húc
nối đầu tiếp đầu
sự đối đầu
sự giáp mối
sự nối đối tiếp
Kỹ thuật chung
đối đầu
giáp mối
- butt plate
- tấm đệm giáp mối
- butt seam welding
- hàn lăn giáp mối
- butt seam welding
- sự hàn nối giáp mối
- butt strip
- tấm nối giáp mối
- butt welding
- hàn giáp mối
- butt welding
- sự hàn giáp mối
- butt-welding machine
- máy hàn nối (giáp mối)
- flash butt welding
- hàn giáp mối do chớp sáng
- resistance butt welding
- sự hàn điện trở giáp mối
- resistance butt-welding
- hàn điện tử giáp mối
- slow butt welding
- hàn giáp mối chậm
- steel plate butt-welding machine
- máy hàn tấm giáp mối
- upset butt welding
- hàn chồn giáp mối
nối chữ T
nối đối đầu
nút
mặt tiếp giáp
sự nối
sự tiếp
vòng (treo)
Kinh tế
thùng
thùng (rượu) loại cực to
thùng ba-ric
thùng đựng rượu
thùng tô-nô
Địa chất
đoạn mút hoặc vệt lỗ mìn còn sót lại ở gương sau khi nổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bottom , edge , extremity , fag end , foot , fundament , haft , handle , hilt , shank , stock , stub , stump , tail , tip , chump * , clay pigeon , derision , dupe * , easy mark * , fall guy , fool , goat , jestee , joke , laughingstock , mark , patsy , pigeon * , sap , setup , sitting duck * , softie , subject , sucker , target , turkey , victim , cancer stick , cig , coffin nail , fag , smoke * , tobacco , shove , thrust , jest , mockery , gull , lamb , pushover , fragment , ort , scrap , shard
verb
- batter , buck , buffet , bump , bunt , collide , gore , hook , horn , jab , knock , poke , prod , punch , push , ram , run into , shove , smack , strike , thrust , toss , abut , border , bound , communicate , join , jut , meet , neighbor , project , protrude , verge , touch , adjoin , behind , bottom , buttocks , cart , cask , cigar , cigarette , derriere , end , fanny , flounder , goat , head , hinge , in , joint , jolt , patsy , rump , shaft , stub , stump , sucker , target , tush , victim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Butt-and-collar joint
mối liên kết ghép đối tiếp bằng ống bọc, -
Butt-end
/ 'bʌt'end /, đầu ghép của 2 tấm ván, Danh từ: chuôi báng súng, Đầu ghép (hai tấm ván ghép vào... -
Butt-end joint
mối nối đầu tiếp đầu, -
Butt-head rivet
đinh tán đầu tròn, -
Butt-head screw
đinh vít đầu tròn, -
Butt-joint
/ 'bʌtdʒɔint /, Danh từ: Đầu ghép nối vào nhau, ghép đối đầu, ghép đối tiếp, mộng nối đầu... -
Butt-joint masonry
khối xây nối chữ t, -
Butt-jointed seam with strap
mối nối đối đầu có bản ghép, -
Butt-lap joint
ghép hỗn hợp (ghéo chồng & ghép giáp mối), -
Butt-rivet joint
mối nối tán đinh có tấm ốp, -
Butt-scarf joint
mối nối chéo, -
Butt-to-butt
/ ´bʌttu´bʌt /, Cơ khí & công trình: sự nối đối tiếp, Kỹ thuật... -
Butt-weld
/ 'bʌt'weld /, chỗ hàn nối hai đầu, việc hàn nối hai đầu, Danh từ: chỗ hàn nối hai đầu,Butt-welded
hàn đối tiếp, hàn nối đầu, hàn đâu đầu,Butt-welded pipe
ống có hàn đối đỉnh,Butt-welded square tube
ống vuông được hàn tiếp đầu,Butt-welding apparatus
máy hàn nối,Butt-welding electrode
điện cực hàn cắm,Butt-welding machine
máy hàn nối (giáp mối), máy hàn đối đầu,Butt cleat
thớ chẻ thứ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.