- Từ điển Anh - Việt
Degree
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈgri:/
Thông dụng
Danh từ
Mức độ, trình độ
Địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
Bằng cấp
Độ
(toán học) bậc
(ngôn ngữ học) cấp
- degrees of comparison
- các cấp so sánh
- superlative degree
- cấp cao nhất
- forbidden (prohibited) degrees
- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
- to put through the third degree
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
Chuyên ngành
Toán & tin
độ, cấp bậc
- degree of accuracy
- độ chính xác
- degree of an angle
- số độ của một góc
- degree of are
- độ cung
- degree of a complex
- bậc của một mớ
- degree of confidence
- độ tin cậy, mức tin cậy
- degree of correlation
- độ tương quan
- degree of a curve
- bậc của đường cong
- degree of a differential equation
- cấp của một phương trình vi phân
- degree of a extension of a field
- độ mở rộng của một trường
- degree of freedom
- (thống kê ) bậc tự do
- degree of map
- bậc của một ánh xạ
- degree of a polynomial
- (đại số ) bậc của một đa thức
- degree of separability
- (đại số ) bậc tách được
- degree of substituition
- bậc của phép thế
- degree of transitivity
- (đại số ) bậc bắc cầu
- degree of unsolvability
- (toán logic ) độ không giải được
- degree of wholeness
- (điều khiển học ) độ toàn bộ, độ toàn thể
- bounded degree
- (đại số ) bậc bị chặn
- reduced degree
- bậc thu gọn
- spherical degree
- độ cầu
- transcendence degree
- (đại số ) độ siêu việt
- virtual degree
- độ ảo
- zero degree
- bậc không
Cơ - Điện tử
Bậc, độ
Xây dựng
độ (đơn vị)
Điện
cấp bậc
học vị
Kỹ thuật chung
bằng cấp
độ
bậc
mức độ
Kinh tế
cấp bậc
độ
trình độ
Địa chất
mức độ, độ, mức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , amplitude , caliber , dimension , division , expanse , extent , gauge , gradation , grade , height , intensity , interval , length , limit , line , link , mark , notch , period , plane , point , proportion , quality , quantity , range , rate , ratio , reach , rung , scale , scope , severity , shade , size , space , stage , stair , standard , step , stint , strength , tenor , term , tier , approbation , approval , baccalaureate , class , compass , credentials , credit , dignification , dignity , distinction , eminence , honor , level , magnitude , order , pitch , position , potency , qualification , rank , sheepskin , shingle , sort , standing , station , status , testimonial , testimony , peg , measure , coefficient , measurement , phase , unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Degree: licence
bằng, -
Degree (of a polynomial)
bậc đa thức, -
Degree (of accuracy)
độ chính xác, -
Degree (of an equation)
bậc phương trình, -
Degree (of compaction)
độ chắc sít, -
Degree (of consolidation)
độ đầm chặt, độ nén chặt, -
Degree (of curvature)
độ cong, -
Degree (of dispersion)
độ khuếch tán, -
Degree (of fire resistance)
mức độ chịu cháy, mức độ chịu lửa, -
Degree (of freedom)
bậc tự do, -
Degree (of incombustibility)
không nhạy cháy, mức độ không bắt lửa, -
Degree (of porosity)
độ rỗng, -
Degree (of redundancy)
bậc siêu tĩnh, -
Degree (of safety)
mức độ an toàn, -
Degree (of saturation)
độ bão hòa, -
Degree Baume
độ baumé, độ baumé, -
Degree Celsius
độ bách phân, độ celcius, độ celsius, -
Degree Clack (water hardness)
độ clark (độ cứng của nước), -
Degree Day
mức nhiệt trong ngày, biện pháp đo lường gần đúng dùng để ước tính nhiệt độ cần thiết của một vùng; là sự chênh... -
Degree Engler
độ engler,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.