- Từ điển Anh - Việt
Generator
Nghe phát âmMục lục |
/'ʤenəreitə/
Thông dụng
Danh từ
Người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
Máy sinh, máy phát; máy phát điện
- an ultrasonic generator
- máy phát siêu âm
Chuyên ngành
Môi trường
Nguồn sinh ô nhiễm
- 1. Phương tiện hay nguồn di động thải chất ô nhiễm vào không khí hay thải chất nguy hại vào nước hay đất.
- 2. Bất kì người nào, theo vị trí, có hoạt động tạo ra các chất thải y tế hay có hành động thải ra chất thải lần đầu nằm trong quy
Cơ - Điện tử
Máy phát, máy phát điện, lò ga, lò hơi
Toán & tin
bộ sinh
- address generator
- bộ sinh địa chỉ
- cross-hatching generator
- bộ sinh mẫu gạch chéo
- Diode Function Generator (DFG)
- bộ sinh hàm đi-ốt
- expert system generator
- bộ sinh hệ chuyên gia
- fixed function generator
- bộ sinh hàm cố định
- fixed function generator
- bộ sinh hàm số định
- flowchart generator
- bộ sinh lưu đồ
- functional generator
- bộ sinh hàm
- linear binary sequence generator
- bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
- metafile generator
- bộ sinh siêu tệp
- natural function generator
- bộ sinh hàm tự nhiên
- noise generator
- bộ sinh nhiễu
- report program generator
- bộ sinh chương trình báo cáo (RPG)
- RPG (reportprogram generator)
- bộ sinh chương trình quảng cáo
- sort generator
- bộ sinh sắp xếp
- test data generator
- bộ sinh dữ liệu thử
- variable function generator
- bộ sinh hàm biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàn biến đổi
- vector generator
- bộ sinh vectơ
chương trình tạo
máy điện áp
Xây dựng
bộ phát điện
bộ tạo sóng
thiết bị sinh
Điện lạnh
máy tạo sóng
- sine-wave generator
- máy tạo sóng sin
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- trapezoidal generator
- máy tạo sóng hình thang
Kỹ thuật chung
đynamô
lò sinh
lò sinh hơi
hàm sinh
- generator of the canonical transformation
- hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
máy phát
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- AC generator
- máy phát xoay chiều
- acoustic generator
- máy phát âm thanh
- AF signal generator
- máy phát AF
- AF signal generator
- máy phát tín hiệu âm tầm
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát dòng xoay chiều
- analog signal generator
- máy phát tín hiệu tương tự
- Andreau generator
- máy phát Andreau
- audio (frequency) generator
- máy phát âm tầng
- audio generator
- máy phát sóng hạ tầng
- axle generator
- máy phát điện trục xe
- booster generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện tăng cường
- clock generator
- máy phát xung nhịp
- clock pulse generator
- máy phát xung đồng bộ
- color bar generator
- máy phát sọc màu
- color-bar generator
- máy phát vạch màu
- colour bar generator
- máy phát sọc màu
- colour bar pattern generator
- máy phát sọc màu
- component generator
- máy phát hợp phần
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều
- constant-current generator
- máy phát dòng không đổi
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện công trường
- current generator
- máy phát điện
- current generator
- máy phát dòng
- current generator
- máy phát dòng (điện)
- current generator
- máy phát hiện
- customer-owned generator
- máy phát của khách hàng
- cycle generator
- máy phát tần (số)
- delay generator
- máy phát trễ
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- drag-cup generator
- máy phát cốc quay
- electric generator
- máy phát điện
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electrical generator
- máy phát điện
- electronic generator
- máy phát điện tử
- electrostatic generator
- máy phát tĩnh điện
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency generator
- máy phát điện khẩn cấp
- equivalent generator
- máy phát điện tương đương
- equivalent generator
- máy phát tương đương
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- Faraday generator
- máy phát Faraday
- feedback generator
- máy phát hồi tiếp
- fixed generator
- máy phát cố định
- flat compound generator
- máy phát điện ổn định
- four-pole generator
- máy phát hai đôi cực
- frequency generator
- máy phát tần (số)
- function generator
- máy phát hàm
- generator hall
- gian máy phát
- generator losses
- tổn thất máy phát
- generator of cold
- máy phát lạnh
- generator protection
- bảo vệ máy phát
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator protection relay
- rơle bảo vệ máy phát
- generator pulley
- ròng rọc máy phát điện
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- generator room
- phòng máy phát điện
- generator set
- bộ máy phát
- generator terminal
- cọc dây máy phát
- generator, compound
- máy phát điện kép
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- Hall generator
- máy phát Hall
- Hall generator
- máy phát sóng Hall
- harmonic generator
- máy phát hòa ba
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- Hartman generator
- máy phát Hartman
- heterodyne wave generator
- máy phát sóng
- heteropolar generator
- máy phát điện dị cực
- HF signal generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- HF signal generator
- máy phát tín hiệu cao tần
- high-frequency generator
- máy phát cao tần
- high-frequency generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- high-frequency power generator
- máy phát năng lượng cao tần
- high-voltage impulse generator
- máy phát xung điện áp cao
- homopolar generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát điện một cực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydraulic generator
- máy phát thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát thủy điện
- impulse generator
- máy phát điện áp xung
- impulse generator
- máy phát xung
- induction generator
- máy phát cảm ứng
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cảm ứng
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- laser generator
- máy phát laser
- lead of generator
- dây dẫn điện máy phát
- low-frequency generator
- máy phát tần số thấp
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát MHD
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magnetoelectric generator
- máy phát điện manheto
- magnetoelectric generator
- máy phát từ-điện
- magnetoplasmadynamic generator
- máy phát từ plasma động
- magnetostrictive generator
- máy phát từ giảo
- main generator
- máy phát điện chính
- marker generator
- máy phát ghi dấu
- Marx generator
- máy phát sóng Marx
- measuring generator
- máy phát đo lường
- Metadyne generator
- máy phát Metadyne
- MHD generator
- máy phát MHD
- MHD generator
- máy phát từ thủy động
- microwave generator
- máy phát vi ba
- microwave generator
- máy phát vi sóng
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- motor dynamo or motor generator
- đynamô và máy phát phối hợp
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- động cơ máy phát
- motor generator
- máy phát động cơ
- motor generator
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator set
- bộ máy phát-động cơ
- motor-generator
- động cơ-máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ máy phát-động cơ
- multiple current generator
- máy phát điện đa dòng
- multiple-current generator
- máy phát đa dòng
- narrow pulse generator
- máy phát các xung hẹp
- noise generator
- máy phát tạp âm
- noise generator
- máy phát tạp nhiễu
- noise generator
- máy phát tiếng ồn
- on-site generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- PG (pulsegenerator)
- máy phát xung
- photovoltaic generator
- máy phát quang vontaic
- piezoelectric generator
- máy phát áp điện
- power generator
- máy phát điện năng
- pulse generator
- máy phát xung
- pulse generator (PG)
- máy phát xung
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng cao tần
- random generator
- máy phát sọc màu
- reaction a.c. generator
- máy phát xoay chiều phản lực
- RF section generator
- máy phát phần RF
- Rosenberg crossed-field generator
- máy phát trường chéo Rosenberg
- Rosenberg generator
- máy phát Rosenberg
- safe area generator
- máy phát khu vực an toàn
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth signal generator
- máy phát tín hiệu răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng răng cưa
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited generator
- máy phát điện tự cảm
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện nối tiếp
- set point generator
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nhánh
- signal distortion generator
- máy phát nhiễu (tín hiệu)
- signal generator
- máy phát sóng hiệu
- signal generator
- máy phát tần số
- signal generator
- máy phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
- simulative generator
- máy phát phỏng theo
- sine-wave generator
- máy phát sóng sin
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- solar generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- sound generator
- máy phát âm thanh
- spark-gap generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-gap generator
- máy phát sóng hồ quang
- square wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square-wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- stand-by generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- standard frequency generator
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency signal generator
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
- station sync generator
- máy phát đồng bộ ở đài
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- surge current generator
- máy phát xung dòng điện
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- surge generator
- máy phát xung đột biến
- surge voltage generator
- máy phát xung điện áp
- sweep generator
- máy phát quét
- synchronizing generator
- máy phát đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- synchronous generator
- máy phát đồng bộ
- tachometer generator
- máy phát tốc độ quay
- tandem generator
- máy phát ghép trước sau
- test signals generator
- máy phát tín hiệu mẫu
- thermionic generator
- máy phát nhiệt điện tử
- thermionic generator
- máy phát tecmion
- thermocouple generator
- máy phát kiểu nhiệt ngẫu
- thermoelectric generator
- máy phát nhiệt điện
- thermopile generator
- máy phát pin nhiệt điện
- Thévenin generator
- máy phát điện Thévenin
- three phase generator
- máy phát điện tam tướng
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-wire generator
- máy phát điện ba dây
- timing generator
- máy phát định thời
- timing generator
- máy phát theo thời gian
- trigger generator
- máy phát trigơ
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbine-generator
- tổ hợp tuabin-máy phát
- turbine-generator
- tổ tuabin-máy phát
- turbine-type alternating-current generator
- máy phát tuabin hơi
- turbo generator
- máy phát điện cơ
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin
- turbo-generator
- tuabin-máy phát
- two-pole generator
- máy phát một đôi cực
- types of generator
- các loại máy phát điện
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultrasonic generator
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
- Van de Graaff generator
- máy phát Van de Graaff
- wave generator
- máy phát sóng
- welding generator
- máy phát điện hàn
- white dot generator
- máy phát điểm sáng
- wind turbine generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
máy phát điện
Giải thích EN: A machine that converts mechanical energy into electrical energy.
Giải thích VN: Một máy chuyển cơ năng thành điện năng.
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- axle generator
- máy phát điện trục xe
- booster generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện tăng cường
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện công trường
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electronic generator
- máy phát điện tử
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency generator
- máy phát điện khẩn cấp
- equivalent generator
- máy phát điện tương đương
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- flat compound generator
- máy phát điện ổn định
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator pulley
- ròng rọc máy phát điện
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- generator room
- phòng máy phát điện
- generator, compound
- máy phát điện kép
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- heteropolar generator
- máy phát điện dị cực
- HF signal generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- high-frequency generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- homopolar generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát điện một cực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện thủy lực
- impulse generator
- máy phát điện áp xung
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cảm ứng
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magnetoelectric generator
- máy phát điện manheto
- main generator
- máy phát điện chính
- multiple current generator
- máy phát điện đa dòng
- on-site generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- power generator
- máy phát điện năng
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited generator
- máy phát điện tự cảm
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện nối tiếp
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nhánh
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- solar generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- stand-by generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- synchronous generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- Thévenin generator
- máy phát điện Thévenin
- three phase generator
- máy phát điện tam tướng
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-wire generator
- máy phát điện ba dây
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbo generator
- máy phát điện cơ
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin
- types of generator
- các loại máy phát điện
- welding generator
- máy phát điện hàn
- wind turbine generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
máy phát sóng
- audio generator
- máy phát sóng hạ tầng
- Hall generator
- máy phát sóng Hall
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- Marx generator
- máy phát sóng Marx
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng cao tần
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng răng cưa
- signal generator
- máy phát sóng hiệu
- sine-wave generator
- máy phát sóng sin
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- spark-gap generator
- máy phát sóng hồ quang
- square wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square-wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
máy sinh
- acetylene generator
- máy sinh axetylen
- acetylene generator
- máy sinh khí axetylen
- gas generator
- máy sinh khí
- Kipp generator
- máy Kipp (máy sinh khí)
- once-through steam generator (OTSG)
- máy sinh hơi nước liên tục
- OTSG (once-through steam generator)
- máy sinh hơi nước liên tục
- smoke generator
- máy sinh khói
- vapor generator
- máy sinh hơi
- vapour generator
- máy sinh hơi
phần tử sinh
Địa chất
máy phát điện, bộ tạo sóng, lò sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Generator, compound
máy phát điện kép, -
Generator, independently excited
máy phát điện tự cảm, -
Generator, series
máy phát điện nối tiếp, -
Generator, shunt
máy phát điện mạch rẽ, -
Generator absorber
bình sinh hơi-hấp thụ, -
Generator brush
chổi điện (điện ô tô), -
Generator gas
khí than của máy, khí lò, ga lò, -
Generator hall
gian máy phát, gian máy phát, -
Generator losses
tổn thất máy phát, -
Generator of a group
phần tử sinh của một nhóm, -
Generator of a quadric
đường sinh của một quađric, -
Generator of a surface
đường sinh của một mặt kẻ, -
Generator of a surface of translation
đường sinh của một mặt tịnh tiến, -
Generator of cold
máy phát lạnh, -
Generator of programs
bộ phát chương trình, bộ tạo chương trình, -
Generator of the canonical transformation
hàm sinh của phép biến đổi chính tắc, -
Generator or a surface of translation
đường sinh của một mặt tịnh tiến, -
Generator panel
bảng máy phát điện, -
Generator protection
bảo vệ máy phát, bảo vệ máy phát điện, generator protection relay, rơle bảo vệ máy phát -
Generator protection relay
rơle bảo vệ máy phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.