- Từ điển Anh - Việt
Interchange
Nghe phát âmMục lục |
/¸intə´tʃeindʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
Sự đổi chỗ cho nhau
Sự xen kẽ nhau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
Ngoại động từ
Trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
Đổi chỗ cho nhau
Xen kẽ nhau
Nội động từ
Xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
Thay thế nhau
Đổi chỗ cho nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hoán đổi
- information interchange
- sự hoán đổi thông tin
Xây dựng
đổi chác
nút giao thông
Kỹ thuật chung
chuyển đổi
- American standard code for information interchange (ASCII)
- mã chuẩn Mỹ để chuyển đổi thông tin
hoán đổi
- DDIF (digitaldocument interchange Forma)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- DIF (datainterchange format)
- dạng thức hoán đổi dữ liệu
- digital document interchange format (DDIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- graphics interchange format (GIP)
- dạng thức hoán đổi đồ họa
- IGS (interchangegroup separator)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- information interchange
- sự hoán đổi thông tin
- interchange group separator (IGS)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- interchange record separator (IRS)
- dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi
- IRS (interchangerecord separator)
- dấu tách bản ghi hoán đổi
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
hoán vị
đổi chỗ
giao điểm
Giải thích EN: An area of intersection of two or more highways at different elevations, constructed so that traffic can pass from one highway to another without crossing the main stream of traffic in any of the highways.
Giải thích VN: Khoảng giao nhau của 2 hoặc nhiều hơn của các đường cao tốc có độ cao khác nhau, được thiết kế để phương tiện giao thông có thể chạy từ đường này sang đường khác mà không cần phải rẽ ngang luồng giao thông chính ở bất kỳ đường cao tốc nào.
sự hoán vị
sự trao đổi
thay chỗ
thay thế
Kinh tế
sự hoán đổi lẫn nhau
sự luân phiên
sự thay thế lẫn nhau
sự trao đổi
- electronic data interchange (edi)
- sự trao đổi dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
- interchange of ideas
- sự trao đổi ý kiến
trao đổi
- electronic data interchange (edi)
- sự trao đổi dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
- interchange of ideas
- sự trao đổi ý kiến
xen kẽ
Địa chất
sự thay thế, sự luân phiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altering , alternation , barter , change , crossfire , give-and-take * , intersection , junction , mesh , networking , reciprocation , shift , trade , transposition , variation , varying , commutation , exchange , substitution , switch , give-and-take , mutuality , permutation , quid pro quo , reciprocity
verb
- alternate , bandy , barter , commute , connect , contact , convert , interact , interface , mesh , network , reciprocate , relate , reverse , substitute , swap , trade , transpose , exchange , shift , switch , junction , permutate , transposal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interchange/grade-intersection
nút giao khác mức, -
Interchange File Separator (IFS)
bộ phân tách tệp trao đổi, -
Interchange Key (IK)
phím trao đổi, -
Interchange circuit
mạch liên lạc, -
Interchange code
mã trao đổi, binary-coded decimal interchange code, mã trao đổi bcd, extended binary coded decimal interchange code (ebcdic), mã trao đổi mở... -
Interchange crosstalk
liên kênh, -
Interchange data element
phần tử dữ liệu trao đổi, -
Interchange file format (IFF)
dạng thức trao đổi tập tin, -
Interchange format
dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử,... -
Interchange format class
lớp định dạng trao đổi, -
Interchange group separator (IGS)
dấu tách nhóm hoán đổi, -
Interchange node
nút trao đổi, -
Interchange of Data between Administrations (IDA)
trao đổi dữ liệu giữa các cơ quan quản trị, -
Interchange of air
sự trao đổi không khí, -
Interchange of energy
sự trao đổi năng lượng, -
Interchange of gases
Địa chất: sự trao đổi khí, -
Interchange of heat
trao đổi nhiệt, -
Interchange of ideas
sự trao đổi ý kiến, -
Interchange record separator (IRS)
dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, -
Interchange track
đường đổi toa, đường đổi toa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.