Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make do with” Tìm theo Từ (3.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.708 Kết quả)

  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • được chế tạo nguyên khối,
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top