Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. slow” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.245) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • dòng chất khí, dòng (chất) khí, dòng khí, luồng khí, dòng khí, luồng khí, gas flow method, phương pháp dòng khí, low-pressure gas flow, dòng khí áp thấp, rich gas flow, dòng khí giàu, rich gas flow, dòng khí giầu (hàm...
  • dòng truyền nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, dòng nhiệt, luồng nhiệt, critical heat flow, dòng nhiệt tới hạn, design heat flow, dòng nhiệt tính toán, heat flow chart, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow decrease, sự giảm...
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • / ə´ləud /, Toán & tin: được thừa nhận, Kỹ thuật chung: được phép, allowed band, dải được phép, allowed band, vùng được phép, allowed energy band,...
  • sự thổi gió ngang, luồng ngang, luồng ngược, dòng chảy hướng ngang, dòng ngang, luồng chéo, cross-flow fan, quạt luồng ngang, cross-flow radiator, bộ tản nhiệt luồng ngang, cross-flow evaporator, dàn bay hơi dòng ngang,...
  • mạng lưới các dòng chảy, lưới dòng, lưới thấm, mạng lưới của dòng chảy, mạng lưới sông, flow net element, đường dòng (trong lưới thấm), flow net element, thành phần lưới thấm, three dimensional flow...
  • tia thổi, dòng cấp, fan-shaped inflow jet, tia (thổi) ra hình quạt, free-inflow jet, tia (thổi) tự do, plane inflow jet, tia (thổi) phẳng
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • ruột rỗng, lõi rỗng, hollow-core construction, công trình lõi rỗng, hollow-core door, cửa lõi rỗng, single t's , double t's , hollow core and voided slab, dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng
  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • báng xe barlow, đĩa barlow,
  • tốc độ chảy, tốc độ chảy lưu lượng, lưu lượng, lưu lượng dòng chảy, lưu tốc, vận tốc dòng chảy, mass fuel rate of flow, lưu lượng dòng nhiên liệu, mass rate of flow, lưu lượng theo khối lượng, rate-of-flow...
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top