Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Éc” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện cực làm lệch, điện cực làm lệch, điện cực lái tia, điện cực lái tia, radial deflecting electrode, điện cực lái tia xuyên tâm
  • / ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện lạnh: đẳng điện tử, đẳng electron, isoelectronic sequence, dãy đẳng điện...
  • / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để cáo lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , depreciative...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • máy phát, máy phát điện, máy phát điện, electric generator set, cụm máy phát điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ, steam-electric generator, máy phát điện hơi nước, electric generator set, cụm...
  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • cuộn làm lệch, cuộn dây lệch xiên, cuộn dây làm lệch,
  • chuỗi công việc, thứ tự công việc, tuần tự công việc,
  • / 'stænəm /, Danh từ: thiếc, sn, thiếc (sn), thiếc,
  • sự khuếch tán nhiệt, (sự ) khuếch tánnhiệt, khuếch tán nhiệt,
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electric power industry, công nghệ sản xuất điện năng, electric power meter, công tơ điện năng, electric power meter, đồng hồ điện năng, electric power requirement,...
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent, người nhận hàng, receiving antenna gain, độ tăng tích ăng ten thu nhận, receiving assembly,...
  • phổ công suất, phổ năng lượng, fading power spectrum, phổ công suất tàn dần, fading power spectrum, phổ công suất tắt dần, power spectrum of the gaussien noise, phổ công suất của tạp âm gaussien, power spectrum of...
  • / i´rektiη /, Kỹ thuật chung: lắp ghép, lắp ráp, lật hình, sự lắp ráp, erecting eyepiece, thị kính lật hình, erecting lens, thấu kính lật hình, erecting prism, lăng kính lật hình,...
  • electron nóng, hot electron device, dụng cụ electron nóng
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top