Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Éc” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tích chập vectơ, tổng vectơ, tổng véc tơ,
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • việc làm không thường xuyên, làm ít giờ, công việc một phần thời gian, việc làm không trọn ngày, việc làm nửa ngày,
  • / ¸beni´fækʃən /, Danh từ: việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện, Xây dựng: việc thiện, Từ đồng nghĩa:...
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • việc khắc độ, việc kiểm chuẩn, việc kiểm định,
  • thùng tráng thiếc, bể tráng thiếc, thùng tráng thiếc,
  • lớp thiếc mạ, sự tráng thiếc, sự mạ thiếc,
  • sự tráng thiếc, sự mạ thiếc, sự tráng thiếc,
  • giai đoạn công việc, bước công việc, job step initiation, sự khởi đầu bước công việc, job step task, nhiệm vụ bước công việc
  • chương trình con kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ kiểm tra, ecr ( errorcheck routine ), thủ tục kiểm tra lỗi, error check routine (ecr), thủ tục kiểm tra lỗi
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, Nội động từ: dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, Ngoại...
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • ecgo, ecgođic, ergodic theorem, định lý ecgo
  • / ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh tế: quả chanh, tinh dầu chanh cam,
  • chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng, earth fault differential protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault factor,...
  • nhà máy điện, trạm phát điện, gas-turbine electric power station, nhà máy điện tuabin khí, steam electric power station, nhà máy điện dùng hơi nước, wind-electric power station, nhà máy điện chạy sức gió, diesel electric...
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top