Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ép” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.510) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép carbon thấp, thép thấp cacbon, thép ít carbon, thép mềm, non, thép dịu, thép non, thép non (thép than thấp), thép mềm, thép cacbon thấp, thép đúc, thép hàn,
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại p, silicon epitaxial layer, lớp epitaxy silic, vapor phase grown epitaxial layer, lớp epitaxy...
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • Danh từ: thép làm kéo, thép làm dao, thép làm dao, thép làm dao cắt, thép chất lượng cao, thép hàn, thép lá, thép tấm, thép tinh luyện, single-shear steel, thép hàn đơn
  • / ´dreipəri /, Danh từ: vải vóc, nghề bán vải, nghề bán hàng vải, quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp, (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp...
  • lắp ráp hàng loạt, ghép hàng loạt, sự kết nối tiếp, sự mắc nối tiếp (mạch), cách mắc nối tiếp (điện), loạt nối tiếp, ghép nối tiếp, mạch nối tiếp, mắc nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự...
  • / ´stouidʒ /, Danh từ: sự xếp gọn; sự được xếp, sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, chỗ xếp, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
  • / ´epi¸lepsi /, Danh từ: (y học) chứng động kinh, Y học: động kinh, cortical epilepsy, động kinh não, jacksonian epilepsy, động kinh jackson, larval epilepsy,...
  • kẹp đầu dây tiếp đất, cọc nối đất, kẹp nối đất, kẹp nối dây đất, kẹp tiếp đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
  • dụng cụ kẹp gỗ, vành kẹp, kẹp dụng cụ kẹp, bích, cơ cấu kẹp, dồ gá kẹp, dụng cụ kẹp, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • sự ghép nối chặt chẽ, độ ghép chặt, độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn), sự ghép chặt, liên kết mạnh, ghép chặt, ghép chặt,
  • Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép, sự bọc thép, sự mạ thép, sự...
  • hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, reluctances...
  • cái kẹp đầu dây, cái kẹp tiếp xúc, kẹp nối dây, cái kẹp đầu dây, cái kẹp tiếp xúc,
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • cái kẹp kiểu vít, kẹp chữ c, kẹp đinh ốc, kẹp đinh vít, kẹp kiểu vít, ê tô, hàm kẹp, cái kẹp tay (kiểu vít),
  • lõi thép lá, lõi bằng lá ghép, lõi bằng lá sắt, lõi bằng lá thép, lõi bằng thép lá, lõi có nhiều lớp, lõi ghép bằng lá thép, lõi thép hình lá, lõi thép hình lá,
  • hiệp hội thương mại, hiệp hội các công ty kinh doanh, hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành, hiệp hội mua bán, hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top