Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn daughter” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dɔ:tərinlɔ: /, danh từ, số nhiều .daughters-in-law, con dâu, con gái riêng (của vợ, của chồng),
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • Thành Ngữ:, to kiss ( marry ) the gunner's daughter, bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)
  • Thành Ngữ:, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da)
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • / ə'dɔpt /, Tính từ: Được nhận làm con nuôi, an adopted daughter, con gái nuôi, adopted country, nước nhận làm tổ quốc mình, adopted  , thừa nhận
  • Thành Ngữ:, peals of laughter, tràng cười rền
  • Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer...
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, to be convulsed with laughter, cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
  • / di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a derisive laughter,...
  • Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn
  • laughter is the best medicine, một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top