Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lơn” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng
  • / kə´mikstʃə /, danh từ, sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: noun, admixture , amalgam , amalgamation , blend , fusion , merger , mix
  • / 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng, người lính hiếu chiến, Kỹ thuật chung: bướu lò,...
  • / ´haulə /, Danh từ: người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng) sai lầm lớn, Điện:...
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • / in´skɔns /, Động từ: Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • giàn gỗ (đóng tàu), chống trụ mỏ, cũi, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũi, vành chống, khung chống,...
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • sự kiểm tra lấy mẫu, sự thử lô, sự kiểm tra chọn mẫu, single sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn
  • / 'staimi /, Danh từ: tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ, (thông tục) sự lúng túng, Ngoại động...
  • / ´spriη¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springer, ( springboks) (đùa cợt) người nam phi; đội bóng nam phi,
  • / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động từ: trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, Nội...
  • / su:'piәriә(r) /, Tính từ: cao, cao cấp; trên cấp cao, chất lượng cao, Ở trên; đặt ở chỗ cao hơn, in lên trên dòng, viết lên trên dòng, khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn,...
  • thủy tinh nóng chảy, thủy tinh lỏng, molten glass clarification, sự lắng trong thủy tinh lỏng, molten glass fining agent, bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • / æl´pækə /, Danh từ: (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng lông len anpaca), Hóa...
  • / ´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật, Từ đồng nghĩa: noun, orderliness of work, sự ngăn nắp trong công việc, order , organization , pattern , plan...
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top