Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relay race” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, loại kém (của một tổng thể), this wine is a poor relation of champagne, rượu này là săm-banh loại kém
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • / ´reləti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết tương đối, Hóa học & vật liệu: thuyết tương đối,
  • trễ truyền, thời gian dẫn truyền trễ, transmission delay variation, biến thiên trễ truyền
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • / ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland,
  • / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivation , relapse
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • giá cả hàng hóa, commodity price index, chỉ số giá cả hàng hóa, relative commodity price, giá cả hàng hóa tương đối
  • / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • / i´relətiv /, Tính từ: không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
  • tần suất tương đối, tần số, tần suất tương đối, tần số tương đối, relative frequency distribution, phân phối tần suất tương đối
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng), (viết tắt) của pair (đôi, cặp),...
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top