Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relay race” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mômen tích, mômen hỗn tạp, product moment correlation, tương quan momen tích
  • Idioms: to have a distant relation with sb, có họ xa với ai
  • / ´kinz¸wumən /, danh từ, người bà con (nữ), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinsman , relation
  • uỷ ban kỹ thuật điện tử ireland,
  • Danh từ: (thực vật) nấm giberela,
  • / ʌm´brelə¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mộc lan châu mỹ, cây hình dù,
  • / kɔ´relətivnis /, danh từ, sự có tương quan, sự giống nhau, sự tương tự,
  • / ´prelə¸tizəm /, danh từ, chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục,
  • / ¸reləti´vistik /, Tính từ: (vật lý) thuộc tương đối luận, Toán & tin: (vật lý ) tương đối,
  • khoảng cách xung, khoảng xung, khoảng cách xung, delayed pulse interval, khoảng xung trễ, pulse-interval modulation, sự điều biến khoảng xung
  • đường (gây) trễ âm thanh, đường trễ âm, acoustic delay line ( adl ), đường trễ âm thanh
  • đại số các quan hệ, đại số quan hệ, relational algebra language, ngôn ngữ đại số quan hệ
  • không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • phương pháp giảm dư, phương pháp nới lỏng, phép tính toán có kể đến sự chùng, over-relaxation method, phương pháp giảm dư quá
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • ngòi nổ chậm, ngòi nổ chậm., Địa chất: kíp vi sai, millisecond delay cap, ngòi nổ chậm ngắn hạn
  • / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • / ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland),
  • ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn
  • Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top