- Từ điển Anh - Anh
By
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Preposition
near to or next to
over the surface of, through the medium of, along, or using as a route
on, as a means of conveyance
to and beyond the vicinity of; past
within the extent or period of; during
not later than; at or before
to the extent or amount of
- The new tug is larger than the old one by a great deal. He's taller than his sister by three inches.
from the opinion, evidence, or authority of
according to; in conformity with
with (something) at stake; on
through the agency, efficacy, work, participation, or authority of
from the hand, mind, invention, or creativity of
in consequence, as a result, or on the basis of
accompanied with or in the atmosphere of
in treatment or support of; for
after; next after, as of the same items in a series
(in multiplication) taken the number of times as that specified by the second number, or multiplier
(in measuring shapes) having an adjoining side of, as a width relative to a length
(in division) separated into the number of equal parts as that specified by the second number, or divisor
in terms or amounts of; in measuring units of
begot or born of
(of quadrupeds) having as a sire
into, at, or to
Adverb
near; in the immediate vicinity; at hand
to and beyond a point near something; past
aside; away
over; past
by me,
- (in bridge and other bidding card games) a declaration that the speaker is passing.
- (in poker) a declaration that the speaker is checking
- Is my pair of tens still high? By me.
Adjective Also, bye.
situated to one side
secondary, incidental
Noun
bye 1 . ?
Idioms
by and by
by and large
by the by. bye 1 ( def. 6 ) .
Synonyms
adverb
preposition
- along , alongside , beside , by way of , close to , near , nearby , nigh , over , past , round , at the hand of , in the name of , on , supported by , through , through the agency of , through the medium of , under the aegis of , via , with , with the assistance of , apart , aside , besides , close , concerning , handy , near to , per , toward
Xem thêm các từ khác
-
By-and-by
the future, noun, to meet in the sweet by -and-by., hereafter -
By-blow
an incidental or accidental blow., also, bye-blow. an illegitimate child; bastard. -
By-election
a special election, not held at the time of a general election, to fill a vacancy in parliament. -
By-law
a local or subordinate law; a private law or regulation made by a corporation for its own government., a law that is less important than a general law... -
By-name
a secondary name; cognomen; surname., a nickname. -
By-product
a secondary or incidental product, as in a process of manufacture., the result of another action, often unforeseen or unintended., noun, after-effect ,... -
By-road
a side road. -
By-work
work done in addition to one's regular work, as in intervals of leisure. -
By and by
the future, to meet in the sweet by -and-by. -
By design
with intention; in an intentional manner; "he used that word intentionally"; "i did this by choice"[syn: intentionally ][ant: accidentally ] -
By hand
the terminal, prehensile part of the upper limb in humans and other primates, consisting of the wrist, metacarpal area, fingers, and thumb., the corresponding... -
By law
a standing rule governing the regulation of a corporation's or society's internal affairs., a subsidiary law., british . an ordinance of a municipality... -
By means of
usually, means. ( used with a singular or plural verb ) an agency, instrument, or method used to attain an end, means,, something that is midway between... -
By name
a secondary name; cognomen; surname., a nickname. -
By the way
manner, mode, or fashion, characteristic or habitual manner, a method, plan, or means for attaining a goal, a respect or particular, a direction or vicinity,... -
By way
a secluded, private, or obscure road., a subsidiary or obscure field of research, endeavor, etc. -
Bye
sports . in a tournament, the preferential status of a player or team not paired with a competitor in an early round and thus automatically advanced to... -
Bye-bye
informal . good-bye., baby talk . sleep. ?, go bye-bye, baby talk ., to leave; depart; go out., to go to sleep; go to bed. -
Bygone
past; gone by; earlier; former, usually, bygones. that which is past, let bygones be bygones, adjective, adjective, the faded photograph brought memories... -
Bypass
a road enabling motorists to avoid a city or other heavy traffic points or to drive around an obstruction., a secondary pipe or other channel connected...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.