- Từ điển Anh - Anh
Dig
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to break up, turn over, or remove earth, sand, etc., as with a shovel, spade, bulldozer, or claw; make an excavation.
to make one's way or work by or as by removing or turning over material
Verb (used with object)
to break up, turn over, or loosen (earth, sand, etc.), as with a shovel, spade, or bulldozer (often fol. by up ).
to form or excavate (a hole, tunnel, etc.) by removing material.
to unearth, obtain, or remove by digging (often fol. by up or out ).
to find or discover by effort or search.
to poke, thrust, or force (usually fol. by in or into )
Noun
thrust; poke
a cutting, sarcastic remark.
an archaeological site undergoing excavation.
digs, Informal . living quarters; lodgings. ?
Verb phrases
dig in,
- to dig trenches, as in order to defend a position in battle.
- to maintain one's opinion or position.
- to start eating.
dig into, Informal . to attack, work, or apply oneself voraciously, vigorously, or energetically
dig out,
- to remove earth or debris from by digging.
- to hollow out by digging.
- to find by searching
- to dig out facts for a term paper.
dig up,
- to discover in the course of digging.
- to locate; find
- to dig up information.
Antonyms
noun
- compliment , flattery , praise
verb
- fill , dislike , misunderstand , not get
Synonyms
noun
- crack , cut , cutting remark , gibe , innuendo , jeer , quip , slur , sneer , taunt , wisecrack , jab , jog , nudge , poke , abode , domicile , dwelling , habitation , house , lodging , place , residence , exhumation , grind (student) , punch , thrust
verb
- bore , break up , bulldoze , burrow , cat , channel , clean , concave , deepen , depress , dig down , discover , dredge , drill , drive , enter , excavate , exhume , fork out , go into , gouge , grub , harvest , hoe , investigate , mine , penetrate , pierce , pit , probe , produce , quarry , root , root out , rout , sap , scoop , scoop out , search , shovel , sift , spade , till , tunnel , turn over , uncover , undermine , unearth , jab , jog , nudge , plunge , poke , prod , punch , ram , sink , stab , stick , bring to light * , come across , come up with , delve , expose , extricate , find , inquire , look into , prospect , research , retrieve , search high and low , shake down * , sift * , turn inside out , turn upside down , appreciate , follow , go for * , groove * , love , mind , relish , understand , accept , apprehend , catch , comprehend , grasp , recognize , see , take , take in , reconnoiter , scout , turn up , run , thrust , compass , conceive , fathom , get , make out , read , sense , like , savor , crack , disentomb , disinter , enjoy , exhume(dig up) , explore , gibe , groove , hole , insult , pion , prob , quip , remove , taunt
Xem thêm các từ khác
-
Dig out
to break up, turn over, or remove earth, sand, etc., as with a shovel, spade, bulldozer, or claw; make an excavation., to make one's way or work by or... -
Dig up
to break up, turn over, or remove earth, sand, etc., as with a shovel, spade, bulldozer, or claw; make an excavation., to make one's way or work by or... -
Digamous
a second marriage, after the death or divorce of the first husband or wife; deuterogamy. compare monogamy ( def. 3 ) . -
Digamy
a second marriage, after the death or divorce of the first husband or wife; deuterogamy. compare monogamy ( def. 3 ) . -
Digastric
(of a muscle) having two bellies with an intermediate tendon., a muscle of the lower jaw, the action of which assists in lowering the jaw. -
Digest
to convert (food) in the alimentary canal into absorbable form for assimilation into the system., to promote the digestion of (food)., to obtain information,... -
Digester
a person or thing that digests., also, digestor. chemistry . an apparatus in which substances are softened or disintegrated by moisture, heat, chemical... -
Digestibility
capable of being digested; readily digested. -
Digestible
capable of being digested; readily digested., adjective, absorbable , edible -
Digestion
the process in the alimentary canal by which food is broken up physically, as by the action of the teeth, and chemically, as by the action of enzymes,... -
Digestive
serving for or pertaining to digestion; having the function of digesting food, promoting digestion., a substance promoting digestion., the digestive tract... -
Digger
a person or an animal that digs., a tool, part of a machine, etc., for digging., ( initial capital letter ) also called digger indian. a member of any... -
Digging
to break up, turn over, or remove earth, sand, etc., as with a shovel, spade, bulldozer, or claw; make an excavation., to make one's way or work by or... -
Dight
archaic . to dress; adorn. -
Digit
a finger or toe., the breadth of a finger used as a unit of linear measure, usually equal to 3 / 4 in. (2 cm)., any of the arabic figures of 1 through... -
Digital
of or pertaining to a digit or finger., resembling a digit or finger., manipulated with a finger or the fingertips, displaying a readout in digital form,... -
Digitalin
a glucoside obtained from digitalis., any of several extracts of mixtures of glucosides obtained from digitalis. -
Digitalis
any plant belonging to the genus digitalis, of the figwort family, esp. the common foxglove, d. purpurea., the dried leaves of the foxglove, digitalis... -
Digitate
zoology . having digits or digitlike processes., botany . having radiating divisions or leaflets resembling the fingers of a hand., like a digit or finger. -
Digitation
digitate formation., a digitlike process or division.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.