- Từ điển Anh - Việt
Forward
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfɔrwərd/
Thông dụng
Tính từ
Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
Tiến bộ, tiên tiến
Chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)
(thương nghiệp) trước khi có hàng
Sốt sắng
Ngạo mạn, xấc xược
Phó từ ( (cũng) .forwards)
Về tương lai, về sau này
Về phía trước, lên phía trước, trước
(hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu
Danh từ
(thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)
Ngoại động từ
Xúc tiến, đẩy mạnh
Gửi (hàng hoá...)
Gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
hình thái từ
- V-ing: forwarding
- V-ed: forwarded
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
về phía mũi
- sheer forward
- cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu)
Toán & tin
gửi chuyển tiếp
ở trước
vượt trước
Điện lạnh
thuận chiều
Kỹ thuật chung
chuyển tiếp
- Active Position Forward (APF)
- chuyển tiếp vị trí tích cực
- Call Forward Busy (CFB)
- chuyển tiếp cuộc gọi đang bận
- Call Forward No Reply (CFNR)
- chuyển tiếp cuộc gọi không có trả lời
- Call Forward No Reply (CFR)
- chuyển tiếp cuộc gọi không trả lời (bộ phận ~)
- Call Forward on Busy/No Reply (CFB)
- Chuyển tiếp cuộc gọi khi bận/Không có trả lời
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- chuyển tiếp nhanh
- forward button
- nút forward (gửi chuyển tiếp)
- forward channel
- kênh chuyển tiếp
- forward LAN channel
- kênh LAN chuyển tiếp
- forward link
- liên kết chuyển tiếp
- forward-transfer signal
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- ring-forward signal
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- SFU (store-and-forward unit)
- thiết bị nhớ và chuyển tiếp
- store and forward
- lưu trữ và gửi chuyển tiếp
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
- store and forward mode
- chế độ lưu trữ và chuyển tiếp
- Store and forward unit (SFU)
- khối lưu trữ và chuyển tiếp
- store-and forward unit (SFU/SU)
- thiết bị nhớ và chuyển tiếp
- store-and-forward
- nhớ và chuyển tiếp
- store-and-forward line
- đường nhớ và chuyển tiếp
hướng tiến
đi trước
phía trước
- attenuation of the forward beam
- sự suy giảm của búp (anten) phía trước
- FEC (forwarderror correction)
- sự sửa lỗi về phía trước
- feed forward AGC
- hồi tiếp về phía trước
- forward dumping scraper
- máy cạp đổ đất phía trước
- forward filt
- góc nghiêng về phía trước
- forward frame section
- đoạn khung phía trước
- forward LAN channel
- kênh Lan hướng phía trước
- forward link
- liên kết về phía trước
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- forward motion
- chuyển động về phía trước
- forward path
- đường về phía trước
- forward scattering
- khuếch tán về phía trước
- forward skirt
- bờ rìa phía trước
- forward speed
- vận tốc phía trước
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao phía trước
sớm
thúc đẩy
về phía trước
- FEC (forwarderror correction)
- sự sửa lỗi về phía trước
- feed forward AGC
- hồi tiếp về phía trước
- forward filt
- góc nghiêng về phía trước
- forward link
- liên kết về phía trước
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- forward motion
- chuyển động về phía trước
- forward path
- đường về phía trước
- forward scattering
- khuếch tán về phía trước
Kinh tế
chuyển giao
đặt trước
gởi chuyển tiếp
gởi đi (hàng hóa)
phát chuyển
thuộc về hàng hóa kỳ hạn
tiến lên phía trước
tiến về phía trước
tới trước
trong tương lai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ahead , forth , forward-looking , in advance , leading , onward , precocious , premature , progressing , progressive , propulsive , well-developed , advance , anterior , facial , fore , foremost , front , head , ventral , aggressive , assuming , audacious , bantam , bare-faced , bold , brazen , cheeky * , coming on strong , confident , familiar , fresh , impudent , nervy * , overassertive , overweening , pert , presuming , presumptuous , pushing , pushy * , rude , sassy * , saucy * , self-assertive , smart , smart-alecky , uppity * , wise , assumptive , boldfaced , brash , cheeky , contumelious , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pushy , sassy , saucy
adverb
- ahead , alee , along , ante , antecedently , before , beforehand , fore , forth , in advance , into prominence , into view , on , onward , out , precedently , previous , to the fore , vanward
verb
- advance , assist , back , champion , cultivate , encourage , favor , foster , further , hasten , help , hurry , promote , serve , speed , support , uphold , address , consign , deliver , dispatch , express , freight , post , remit , route , transmit , transport , ship , accelerate , advanced , aggressive , ahead , along , before , coming , eager , earnest , expedite , extreme , forth , front , hasty , leading , onward , progressive , radical , ready , relay , send
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forward-and- backward bending tester
máy thử uốn đi uốn lại, -
Forward-backward counter
bộ đệm ngược xuôi, bộ đếm xuôi-ngược, -
Forward-conducting direction
chiều dẫn tiếp, hướng dẫn điện thuận, -
Forward-dated
đề lùi ngày tháng, để ngày lùi về sau, -
Forward-looking tv camera
camera truyền hình quan sát phía trước, -
Forward-scatter propagation
lan truyền bằng tán xạ, lan truyền ngoài chân trời, truyền thông ngoài chân trời, -
Forward-scattering angle
góc tán xạ tiến hướng, -
Forward-stop dog
cữ chặn tiến (hết hành trình), -
Forward-stroke interval
khoảng hành trình tiến, -
Forward-swept wing
các góc mũi tên ngược, -
Forward-transfer signal
tín hiệu chuyển tiếp vòng, tín hiệu nhắc lại, -
Forward-type cab
buồng lái nhô về phía trước, -
Forward (back) spring
cáp buộc mũi, dây cheo mũi, -
Forward Call Indicator (FCG)
phần tử chỉ thị cuộc gọi hướng đi, -
Forward Command Channel (FCC)
kênh lệnh hướng đi, -
Forward Congestion Notification (FCN)
thông báo tắc nghẽn hướng đi, -
Forward Control Channel (FCC)
kênh điều khiển hướng đi, -
Forward Control Field (FCF)
trường điều khiển hướng thuận, -
Forward Explicit Congestion Notification (FECN)
thông báo nghẽn hướng đi ở chế độ rõ, -
Forward Indicator Bit (FIB)
bít của bộ chỉ thị hướng đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.